TT |
MÔN THI |
NGÀY THI |
THỨ |
GIỜ THI |
LỚP |
SL |
PHÒNG |
1 |
Công nghệ mã nguồn mở |
11/11/2014 |
3 |
14h00-15h30 |
CD12TH |
19 |
PM4-CS2 |
2 |
Lập trình Web |
17/11/2014 |
2 |
14h00-15h30 |
CD12TH |
19 |
PM2-CS1 |
3 |
Tổng quan du lịch |
25/11/2014 |
3 |
8h00-9h30 |
DH13KS1 |
33 |
P.10-CS1 |
4 |
Tổng quan du lịch |
25/11/2014 |
3 |
8h00-9h30 |
DH13KS2 |
33 |
HTA-CS1 |
5 |
Tổng quan du lịch |
25/11/2014 |
3 |
8h00-9h30 |
DH13LH |
10 |
HTA-CS1 |
6 |
Phát triển du lịch bền vững |
17/11/2014 |
2 |
8h00-9h30 |
CD12KS1 |
34 |
P.08-CS1 |
7 |
Phát triển du lịch bền vững |
17/11/2014 |
2 |
8h00-9h30 |
CD12KS2 |
44 |
HTB-CS1 |
8 |
Kế toán quản trị |
21/11/2014 |
6 |
8h00-9h30 |
DH12KT |
18 |
HTB-CS1 |
9 |
Kế toán quản trị |
21/11/2014 |
6 |
8h00-9h30 |
CD12KT1 |
40 |
HTB-CS1 |
10 |
Kế toán quản trị |
21/11/2014 |
6 |
8h00-9h30 |
CD12KT2 |
42 |
P.10-CS1 |
11 |
Quản trị ngân hàng thương mại |
15/11/2014 |
7 |
14h00-15h30 |
K3540301 |
39 |
P.07-CS2 |
12 |
Quản trị ngân hàng thương mại |
15/11/2014 |
7 |
14h00-15h30 |
K3540302 |
36 |
P.05-CS2 |
13 |
Thuế |
11/11/2014 |
3 |
14h00-15h30 |
DH13KD |
35 |
P.02-CS2 |
14 |
Thuế |
11/11/2014 |
3 |
14h00-15h30 |
DH13KT-nhóm 1 |
31 |
P.04-CS2 |
15 |
Thuế |
11/11/2014 |
3 |
14h00-15h30 |
DH13KT-nhóm 2 |
31 |
P.10-CS2 |
16 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 |
28/11/2014 |
6 |
14h00-15h30 |
DH12KT |
18 |
HTB-CS1 |
17 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 |
28/11/2014 |
6 |
14h00-15h30 |
CD12KT1 |
40 |
HTB-CS1 |
18 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 |
28/11/2014 |
6 |
14h00-15h30 |
CD12KT2 |
42 |
P.10-CS1 |
19 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
27/11/2014 |
5 |
8h00-9h30 |
DH13KD |
35 |
P.10-CS1 |
20 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
27/11/2014 |
5 |
8h00-9h30 |
DH13KT-nhóm 1 |
31 |
P.07-CS2 |
21 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
27/11/2014 |
5 |
8h00-9h30 |
DH13KT-nhóm 2 |
31 |
P.10-CS2 |
22 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
27/11/2014 |
5 |
8h00-9h30 |
DH13KS1 |
33 |
P.11-CS1 |
23 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
27/11/2014 |
5 |
8h00-9h30 |
DH13KS2 |
33 |
HTB-CS1 |
24 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
27/11/2014 |
5 |
8h00-9h30 |
DH13LH |
10 |
HTB-CS1 |
25 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
27/11/2014 |
5 |
14h00-15h30 |
CD13KD |
17 |
HTA-CS1 |
26 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
27/11/2014 |
5 |
14h00-15h30 |
CD13KT |
55 |
HTB-CS1 |
27 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
27/11/2014 |
5 |
14h00-15h30 |
CD13KS1 |
35 |
P.11-CS1 |
28 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
27/11/2014 |
5 |
14h00-15h30 |
CD13KS2 |
37 |
P.10-CS1 |
29 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
27/11/2014 |
5 |
14h00-15h30 |
CD13LH |
23 |
HTA-CS1 |
30 |
Tiếng Hoa 3 |
17/11/2014 |
2 |
8h00-9h30 |
DH12TA |
38 |
P.08-CS1 |
31 |
Viết 1 |
17/11/2014 |
2 |
14h00-15h30 |
DH13TA1 |
33 |
HTA-CS1 |
32 |
Viết 1 |
17/11/2014 |
2 |
14h00-15h30 |
DH13TA2 |
30 |
P.10-CS1 |
33 |
Ngữ pháp 3 |
21/11/2014 |
6 |
14h00-15h30 |
DH13TA1 |
33 |
P.03-CS1 |
34 |
Ngữ pháp 3 |
21/11/2014 |
6 |
14h00-15h30 |
DH13TA2 |
30 |
P.08-CS1 |
35 |
Ngữ pháp 3 |
21/11/2014 |
6 |
14h00-15h30 |
CD13TA |
38 |
P.10-CS1 |
36 |
Tiếng Anh quản trị văn phòng |
24/11/2014 |
2 |
8h00-9h30 |
CD12TA1 |
24 |
HTB-CS1 |
37 |
Tiếng Anh quản trị văn phòng |
24/11/2014 |
2 |
8h00-9h30 |
CD12TA2 |
23 |
HTB-CS1 |
38 |
Thanh toán quốc tế |
3/12/2014 |
4 |
8h00-9h30 |
DH12TCNH |
15 |
P.04-CS1 |
39 |
Quản trị nguồn nhân lực |
29/11/2014 |
7 |
8h00-9h30 |
DH12KD |
7 |
P.07-CS2 |
40 |
Quản trị nguồn nhân lực |
29/11/2014 |
7 |
8h00-9h30 |
CD12KD |
37 |
P.07-CS2 |
41 |
Quản trị nguồn nhân lực |
29/11/2014 |
7 |
8h00-9h30 |
CD12KS1 |
34 |
P.02-CS2 |
42 |
Quản trị nguồn nhân lực |
29/11/2014 |
7 |
8h00-9h30 |
CD12KS2 |
44 |
P.04-CS2 |
43 |
Tiếng Anh du lịch 2 |
22/11/2014 |
7 |
8h00-9h30 |
DH12TA |
38 |
HTB-CS1 |
44 |
Tiếng Anh thương mại |
4/12/2014 |
5 |
8h00-9h30 |
CD12TA1 |
24 |
P.08-CS1 |
45 |
Tiếng Anh thương mại |
4/12/2014 |
5 |
14h00-15h30 |
CD12TA2 |
23 |
P.08-CS1 |
46 |
Nghe 2 |
22/11/2014 |
7 |
8h00-9h30 |
DH13TA1 |
33 |
P.03-CS1 |
47 |
Nghe 2 |
22/11/2014 |
7 |
8h00-9h30 |
DH13TA2 |
30 |
P.04-CS1 |
48 |
Marketing căn bản |
1/12/2014 |
2 |
14h00-15h30 |
DH13KD |
35 |
HTA-CS1 |
49 |
Marketing căn bản |
1/12/2014 |
2 |
14h00-15h30 |
DH13KT-nhóm 1 |
31 |
P.08-CS1 |
50 |
Marketing căn bản |
1/12/2014 |
2 |
14h00-15h30 |
DH13KT-nhóm 2 |
31 |
P.05-CS1 |
51 |
Marketing căn bản |
1/12/2014 |
2 |
14h00-15h30 |
DH13KS1 |
33 |
P.10-CS1 |
52 |
Marketing căn bản |
1/12/2014 |
2 |
14h00-15h30 |
DH13KS2 |
33 |
HTB-CS1 |
53 |
Marketing căn bản |
1/12/2014 |
2 |
14h00-15h30 |
DH13LH |
10 |
HTB-CS1 |
54 |
Marketing căn bản |
2/12/2014 |
3 |
14h00-15h30 |
CD13KD |
17 |
HTB-CS1 |
55 |
Marketing căn bản |
2/12/2014 |
3 |
14h00-15h30 |
CD13KS1 |
35 |
P.11-CS1 |
56 |
Marketing căn bản |
2/12/2014 |
3 |
14h00-15h30 |
CD13KS2 |
37 |
HTA-CS1 |
57 |
Marketing căn bản |
2/12/2014 |
3 |
14h00-15h30 |
CD13LH |
23 |
HTB-CS1 |