LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015 - 2016
(KHÓA 2015)
TT | MÔN THI | NGÀY THI | THỨ | GIỜ THI | LỚP | SL | PHÒNG |
1 | Kiến trúc máy tính | 14/01/2016 | 5 | 8h00-9h30 | DH15TH | 45 | P.10-CS1 |
2 | Toán cao cấp C | 18/01/2016 | 2 | 8h00-9h30 | DH15KD-N1 | 31 | P.03-CS1 |
3 | Toán cao cấp C | 18/01/2016 | 2 | 8h00-9h30 | DH15KD-N2 | 31 | P.11-CS1 |
4 | Toán cao cấp C | 18/01/2016 | 2 | 8h00-9h30 | DH15LH | 40 | HTA-CS1 |
5 | Toán cao cấp C | 18/01/2016 | 2 | 8h00-9h30 | CD15TCNH | 1 | P.11-CS1 |
6 | Toán cao cấp C | 18/01/2016 | 2 | 8h00-9h30 | CD15KS | 3 | P.11-CS1 |
7 | Toán cao cấp C | 28/01/2016 | 5 | 8h00-9h30 | DH15TCNH | 22 | P.04-CS2 |
8 | Toán cao cấp C | 29/01/2016 | 6 | 8h00-9h30 | DH15KT1 | 51 | P.04-CS2 |
9 | Toán cao cấp C | 29/01/2016 | 6 | 8h00-9h30 | DH15KT2 | 52 | P.10-CS1 |
10 | Toán cao cấp C | 28/01/2016 | 5 | 8h00-9h30 | DH15KS1-N1 | 33 | P.04-CS2 |
11 | Toán cao cấp C | 28/01/2016 | 5 | 8h00-9h30 | DH15KS1-N2 | 32 | P.05-CS2 |
12 | Toán cao cấp C | 28/01/2016 | 5 | 8h00-9h30 | DH15KS2-N1 | 35 | P.10-CS2 |
13 | Toán cao cấp C | 28/01/2016 | 5 | 8h00-9h30 | DH15KS2-N2 | 35 | P.07-CS2 |
14 | Những NLCB của CN Mac-Lenin 1 | 23/01/2016 | 7 | 8h00-9h30 | DH15TH | 45 | HTB-CS1 |
15 | Những NLCB của CN Mac-Lenin 1 | 22/01/2016 | 6 | 8h00-9h30 | DH15TCNH | 22 | P.04-CS2 |
16 | Những NLCB của CN Mac-Lenin 1 | 22/01/2016 | 6 | 8h00-9h30 | DH15KD-N1 | 31 | P.04-CS2 |
17 | Những NLCB của CN Mac-Lenin 1 | 22/01/2016 | 6 | 8h00-9h30 | DH15KD-N2 | 31 | P.08-CS1 |
18 | Những NLCB của CN Mac-Lenin 1 | 22/01/2016 | 6 | 8h00-9h30 | DH15KT1 | 51 | P.10-CS1 |
19 | Những NLCB của CN Mac-Lenin 1 | 22/01/2016 | 6 | 8h00-9h30 | DH15KT2 | 52 | P.11-CS1 |
20 | Những NLCB của CN Mac-Lenin 1 | 22/01/2016 | 6 | 14h00-15h30 | DH15KS1-N1 | 33 | P.08-CS1 |
21 | Những NLCB của CN Mac-Lenin 1 | 22/01/2016 | 6 | 14h00-15h30 | DH15KS1-N2 | 32 | P.11-CS1 |
22 | Những NLCB của CN Mac-Lenin 1 | 22/01/2016 | 6 | 14h00-15h30 | DH15KS2-N1 | 35 | P.10-CS1 |
23 | Những NLCB của CN Mac-Lenin 1 | 22/01/2016 | 6 | 14h00-15h30 | DH15KS2-N2 | 35 | P.05-CS2 |
24 | Những NLCB của CN Mac-Lenin 1 | 22/01/2016 | 6 | 14h00-15h30 | DH15LH | 40 | P.04-CS2 |
25 | Những NLCB của CN Mac-Lenin 1 | 23/01/2016 | 7 | 8h00-9h30 | DH15TA1 | 37 | P.04-CS2 |
26 | Những NLCB của CN Mac-Lenin 1 | 23/01/2016 | 7 | 8h00-9h30 | DH15TA2 | 37 | P.02-CS2 |
27 | Những NLCB của CN Mac-Lenin 1 | 23/01/2016 | 7 | 8h00-9h30 | DH15TA3 | 33 | P.08-CS1 |
28 | Những NLCB của CN Mac-Lenin 1 | 23/01/2016 | 7 | 8h00-9h30 | DH15TA4 | 37 | P.10-CS1 |
29 | Những NLCB của CN Mac-Lenin 1 | 22/01/2016 | 6 | 8h00-9h30 | CD15TCNH | 1 | P.04-CS2 |
30 | Những NLCB của CN Mac-Lenin 1 | 23/01/2016 | 7 | 8h00-9h30 | CD15TA | 3 | P.04-CS2 |
31 | Những NLCB của CN Mac-Lenin 1 | 22/01/2016 | 6 | 14h00-15h30 | CD15KS | 3 | P.04-CS2 |
32 | Kinh tế vi mô | 20/01/2016 | 4 | 8h00-9h30 | DH15TCNH | 22 | HTB-CS1 |
33 | Kinh tế vi mô | 20/01/2016 | 4 | 8h00-9h30 | DH15KD-N1 | 31 | HTB-CS1 |
34 | Kinh tế vi mô | 20/01/2016 | 4 | 8h00-9h30 | DH15KD-N2 | 31 | P.11-CS1 |
35 | Kinh tế vi mô | 20/01/2016 | 4 | 8h00-9h30 | DH15KT1 | 51 | P.10-CS1 |
36 | Kinh tế vi mô | 20/01/2016 | 4 | 8h00-9h30 | DH15KT2 | 52 | HTA-CS1 |
37 | Kinh tế vi mô | 20/01/2016 | 4 | 14h00-15h30 | DH15KS1-N1 | 33 | P.08-CS1 |
38 | Kinh tế vi mô | 20/01/2016 | 4 | 14h00-15h30 | DH15KS1-N2 | 32 | P.10-CS1 |
39 | Kinh tế vi mô | 20/01/2016 | 4 | 14h00-15h30 | DH15KS2-N1 | 35 | P.02-CS2 |
40 | Kinh tế vi mô | 20/01/2016 | 4 | 14h00-15h30 | DH15KS2-N2 | 35 | P.07-CS2 |
41 | Kinh tế vi mô | 20/01/2016 | 4 | 14h00-15h30 | DH15LH | 40 | HTB-CS1 |
42 | Kinh tế vi mô | 20/01/2016 | 4 | 8h00-9h30 | CD15TCNH | 1 | HTB-CS1 |
43 | Kinh tế vi mô | 20/01/2016 | 4 | 14h00-15h30 | CD15KS | 3 | HTB-CS1 |
44 | Luyện âm | 20/01/2016 | 4 | 13h20 | DH15TA1 | 37 | P.03-CS1 |
45 | Luyện âm | 29/01/2016 | 6 | 8h00-9h30 | DH15TA4 | 37 | P.02-CS1 |
46 | Luyện âm | 19/01/2016 | 3 | 7h35 | DH15TA2 | 37 | P.02-CS1 |
47 | Luyện âm | 21/01/2016 | 5 | 7h35 | DH15TA3 | 33 | P.02-CS1 |
48 | Luyện âm | 21/01/2016 | 5 | 7h35 | CD15TA | 3 | P.02-CS1 |
49 | Ngữ pháp 1 | 28/01/2016 | 5 | 14h00-15h30 | DH15TA1 | 37 | HTA-CS1 |
50 | Ngữ pháp 1 | 28/01/2016 | 5 | 14h00-15h30 | DH15TA3 | 33 | P.10-CS1 |
51 | Ngữ pháp 1 | 28/01/2016 | 5 | 14h00-15h30 | CD15TA | 3 | P.10-CS1 |
52 | Ngữ pháp 1 | 28/01/2016 | 5 | 14h00-15h30 | DH15TA2 | 37 | P.11-CS1 |
53 | Ngữ pháp 1 | 28/01/2016 | 5 | 14h00-15h30 | DH15TA4 | 37 | P.08-CS1 |
54 | Tiếng Anh 1 | 26/01/2016 | 3 | 8h00-9h30 | DH15TH | 45 | HTA-CS1 |
55 | Tiếng Anh 1 | 26/01/2016 | 3 | 8h00-9h30 | DH15TCNH | 22 | P.11-CS1 |
56 | Tiếng Anh 1 | 25/01/2016 | 2 | 8h00-9h30 | DH15KD-N1 | 31 | P.11-CS1 |
57 | Tiếng Anh 1 | 25/01/2016 | 2 | 8h00-9h30 | DH15KD-N1 | 31 | P.08-CS1 |
58 | Tiếng Anh 1 | 25/01/2016 | 2 | 8h00-9h30 | DH15KT1 | 51 | P.04-CS2 |
59 | Tiếng Anh 1 | 25/01/2016 | 2 | 8h00-9h30 | DH15KT2 | 52 | HTA-CS1 |
60 | Tiếng Anh 1 | 25/01/2016 | 2 | 14h00-15h30 | DH15KS1-N1 | 33 | P.05-CS1 |
61 | Tiếng Anh 1 | 25/01/2016 | 2 | 14h00-15h30 | DH15KS1-N2 | 32 | P.03-CS1 |
62 | Tiếng Anh 1 | 25/01/2016 | 2 | 14h00-15h30 | DH15KS2-N1 | 35 | P.08-CS1 |
63 | Tiếng Anh 1 | 25/01/2016 | 2 | 14h00-15h30 | DH15KS2-N2 | 35 | P.11-CS1 |
64 | Tiếng Anh 1 | 26/01/2016 | 3 | 8h00-9h30 | DH15LH | 40 | P.10-CS1 |
65 | Tiếng Anh 1 | 26/01/2016 | 3 | 8h00-9h30 | CD15TCNH | 1 | P.11-CS1 |
66 | Tiếng Anh 1 | 26/01/2016 | 3 | 8h00-9h30 | CD15KS | 3 | P.11-CS1 |
67 | Tiếng anh tổng quát 1 | 26/01/2016 | 3 | 14h00-15h30 | DH15TA2 | 37 | HTA-CS1 |
68 | Tiếng anh tổng quát 1 | 26/01/2016 | 3 | 14h00-15h30 | DH15TA4 | 37 | P.10-CS1 |
69 | Tiếng anh tổng quát 1 | 26/01/2016 | 3 | 14h00-15h30 | DH15TA1 | 37 | P.11-CS1 |
70 | Tiếng anh tổng quát 1 | 26/01/2016 | 3 | 14h00-15h30 | DH15TA3 | 33 | P.08-CS1 |
71 | Tiếng anh tổng quát 1 | 26/01/2016 | 3 | 14h00-15h30 | CD15TA | 3 | HTA-CS1 |
72 | Tin học đại cương | 29/01/2016 | 6 | 8h00-9h30 | DH15TH | 45 | PM4-CS2 |
73 | Tin học căn bản | 19/01/2016 | 3 | 8h00-9h00 | DH15TA3 | 33 | PM4-CS2 |
74 | Tin học căn bản | 19/01/2016 | 3 | 8h00-9h00 | DH15TA4-N3 | 12 | PM4-CS2 |
75 | Tin học căn bản | 19/01/2016 | 3 | 8h00-9h00 | CD15TA | 3 | PM4-CS2 |
76 | Tin học căn bản | 19/01/2016 | 3 | 14h00-15h00 | DH15TA2 | 37 | PM4-CS2 |
77 | Tin học căn bản | 19/01/2016 | 3 | 14h00-15h00 | DH15TA4-N2 | 12 | PM4-CS2 |
78 | Tin học căn bản | 19/01/2016 | 3 | 9h30-10h30 | DH15TA1 | 37 | PM4-CS2 |
79 | Tin học căn bản | 19/01/2016 | 3 | 9h30-10h30 | DH15TA4-N1 | 13 | PM4-CS2 |
80 | Toán cao cấp A1 | 19/01/2016 | 3 | 8h00-9h30 | DH15TH | 45 | P.10-CS1 |
** Lưu ý: Khoa gởi danh sách cán bộ coi thi về Phòng đào tạo trước khi thi 2 ngày để tiện việc theo dõi. | |||||||
Bình Thuận, ngày 06 tháng 01 năm 2015 | |||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||
TS. Phạm Đình Trung |