Số TT | MSSV | hovaten_VN | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Ngành đào tạo |
1 | K11THO0001 | Nguyễn Thành Bảo | 04/01/2001 | Bình Thuận | Nam | Công nghệ thông tin |
2 | K11THO0003 | Trần Văn Chiến | 25/11/2001 | Bình Thuận | Nam | Công nghệ thông tin |
3 | K11THO0008 | Bùi Khánh Duy | 05/03/2001 | Bình Thuận | Nam | Công nghệ thông tin |
4 | K11THO0010 | Nguyễn Quốc Duy | 07/02/2001 | Bình Thuận | Nam | Công nghệ thông tin |
5 | K11THO0011 | Lê Xuân Hân | 15/04/2001 | Bình Thuận | Nam | Công nghệ thông tin |
6 | K11THO0015 | Phùng Kim Huy | 04/10/2001 | Hà Nội | Nam | Công nghệ thông tin |
7 | K11THO0016 | Trang Đăng Khải | 01/01/2001 | Bình Thuận | Nam | Công nghệ thông tin |
8 | K11THO0018 | Phạm Hoàng Minh Khôi | 19/12/2001 | Bình Thuận | Nam | Công nghệ thông tin |
9 | K11THO0019 | Lê Ngọc Lâm | 11/10/2001 | Bình Thuận | Nam | Công nghệ thông tin |
10 | K11THO0020 | Nguyễn Quang Mẫn | 23/10/2001 | Bình Thuận | Nam | Công nghệ thông tin |
11 | K11THO0022 | Nguyễn Hoàng Nhân | 10/04/2001 | Bình Thuận | Nam | Công nghệ thông tin |
12 | K11THO0027 | Bùi Thanh Thiện | 01/09/2001 | Bình Thuận | Nam | Công nghệ thông tin |
13 | K11THO0028 | Nguyễn Minh Thuận | 02/04/2001 | Bình Thuận | Nam | Công nghệ thông tin |
14 | K11THO0029 | Nguyễn Ngọc Tiến | 02/08/2001 | Đăk Nông | Nam | Công nghệ thông tin |
15 | K11KSA0099 | Nguyễn Ngọc Mỹ An | 23/02/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
16 | K11KSA0152 | Trần Thị Thúy An | 20/09/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
17 | K11KSA0153 | Trần Thị Bé Anh | 11/10/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
18 | K11KSA0102 | Nguyễn Thị Hoài Ánh | 01/12/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
19 | K11KSA0049 | Mai Thị Bích | 03/11/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
20 | K11KSA0005 | Nguyễn Phương Hoài Chi | 27/08/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
21 | K11KSA0106 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | 17/06/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
22 | K11KSA0107 | Trần Thị Ngọc Điệp | 20/09/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
23 | K11KSA0108 | Võ Thị Diệu | 28/10/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
24 | K11KSA0156 | Võ Thị Thùy Dung | 07/10/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
25 | K11KSA0006 | Phan Thị Ngọc Giàu | 18/11/2000 | Ninh Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
26 | K11KSA0008 | Phan Kim Hằng | 19/04/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
27 | K11KSA0110 | Phan Dương Thúy Thanh Hằng | 18/04/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
28 | K11KSA0009 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 21/03/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
29 | K11KSA0057 | Nguyễn Thị Thanh Hiên | 04/09/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
30 | K11KSA0114 | Võ Trọng Hiếu | 16/10/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị khách sạn |
31 | K11KSA0157 | Võ Thị Minh Hiếu | 15/10/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
32 | K11KSA0011 | Phạm Thanh Hoàng | 02/03/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị khách sạn |
33 | K11KSA0013 | Hoàng Văn Hướng | 27/07/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị khách sạn |
34 | K11KSA0161 | Phạm Ngọc Huy | 01/02/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị khách sạn |
35 | K11KSA0118 | Võ Quang Khoa | 29/05/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị khách sạn |
36 | K11KSA0017 | Hoàng Thị Phương Lan | 03/09/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
37 | K11KSA0120 | Trương Thị Mỹ Linh | 26/01/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
38 | K11KSA0164 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Tuyết Linh | 15/05/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
39 | K11KSA0065 | Nguyễn Vũ Hoàng My | 20/01/1999 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
40 | K11KSA0066 | Nguyễn Lê Trà My | 09/01/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
41 | K11KSA0071 | Ngô Thị Bích Ngọc | 02/10/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
42 | K11KSA0169 | Trương Trọng Hồng Ngọc | 02/01/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
43 | K11KSA0024 | Lê Ngọc Thiệu Nhi | 14/10/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
44 | K11KSA0025 | Hà Thị Yến Nhi | 11/06/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
45 | K11KSA0072 | Lê Yến Nhi | 01/10/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
46 | K11KSA0127 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 13/02/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
47 | K11KSA0172 | Thường Ngọc Ý Như | 18/11/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
48 | K11KSA0202 | Cao Thị Hồng Nhung | 05/07/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
49 | K11KSA0128 | Châu Ngọc Phương | 10/04/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
50 | K11KSA0129 | Đoàn Ngọc Phương | 03/07/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị khách sạn |
51 | K11KSA0176 | Trương Thị Kim Phương | 12/06/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
52 | K11KSA0029 | Trần Thị Mỹ Phượng | 12/08/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
53 | K11KSA0032 | Nguyễn Thị Mỹ Quyên | 09/04/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
54 | K11KSA0130 | Nguyễn Thị Bích Quỳnh | 14/06/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
55 | K11KSA0180 | Nguyễn Thị Lệ Thắm | 29/10/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
56 | K11KSA0183 | Nguyễn Thị Minh Thơ | 13/06/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
57 | K11KSA0036 | Nguyễn Thị Hồng Thơm | 28/10/2000 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
58 | K11KSA0082 | Bùi Lê Anh Thuận | 06/09/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị khách sạn |
59 | K11KSA0185 | Huỳnh Thị Thanh Thùy | 12/04/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
60 | K11KSA0085 | Nguyễn Thị Tuyết Trâm | 07/03/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
61 | K11KSA0086 | Nguyễn Thị Hồng Trâm | 12/06/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
62 | K11KSA0088 | Nguyễn Thị Ngọc Trân | 13/11/2001 | Lâm Đồng | Nữ | Quản trị khách sạn |
63 | K11KSA0091 | Phan Thị Trinh | 28/03/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
64 | K11KSA0138 | Trần Ngọc Trình | 26/05/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
65 | K11KSA0139 | Lý Thành Trúc | 23/11/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị khách sạn |
66 | K11KSA0093 | Nguyễn Ngọc Tường | 23/11/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị khách sạn |
67 | K11KSA0043 | Võ Thị Thanh Tuyền | 17/09/2000 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
68 | K11KSA0095 | Võ Thị Thanh Tỵ | 03/07/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
69 | K11KSA0146 | Đỗ Thanh Vân | 09/09/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
70 | K11KSA0191 | Lê Thị Vẹn | 28/03/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
71 | K11KSA0096 | Phạm Hồ Thảo Vi | 04/08/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
72 | K11KSA0097 | Võ Thanh Vinh | 04/05/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị khách sạn |
73 | K11KSA0147 | Võ Thành Trường Vũ | 07/06/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị khách sạn |
74 | K11KSA0046 | Lê Nguyễn Bảo Vy | 10/01/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
75 | K11KSA0150 | Ngô Thị Thiện Vy | 11/05/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
76 | K11KSA0151 | Võ Như Ý | 06/07/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
77 | K11LHA0001 | Đào Nguyễn Thùy An | 10/12/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
78 | K11LHA0003 | Nguyễn Thị Việt Chi | 10/11/2001 | Quảng Bình | Nữ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
79 | K11LHA0017 | Trương Thị Ngọc Linh | 25/07/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
80 | K11LHA0020 | Trương Thị Ngọc Mai | 14/04/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
81 | K11LHA0021 | Trương Nhật Minh | 20/01/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
82 | K11LHA0027 | Nguyễn Ngọc Nhi | 17/09/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
83 | K11LHA0029 | Tạ Lâm Thiện Như | 20/11/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
84 | K11LHA0033 | Nguyễn Nhật Tân | 18/04/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
85 | K11LHA0056 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 12/11/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
86 | K11LHA0044 | Lê Thị Kim Tiến | 01/10/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
87 | K11LHA0046 | Đặng Thị Mỹ Trinh | 18/09/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
88 | K11LHA0047 | Nguyễn Thị Thanh Trinh | 31/10/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
89 | K11LHA0049 | Lương Minh Trường | 07/01/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
90 | K11NNA0001 | Nguyễn Ngọc Mỹ Ái | 05/11/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
91 | K11NNA0104 | Từ Mỹ Ân | 20/08/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
92 | K11NNA0105 | Nguyễn Thị Kim Anh | 11/08/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
93 | K11NNA0106 | Trương Ngọc Nhã Anh | 08/04/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
94 | K11NNA0107 | Lê Thanh Bình | 01/07/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
95 | K11NNA0004 | Lê Thị Bảo Châu | 05/06/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
96 | K11NNA0058 | Trần Quốc Đạt | 28/04/2001 | Bình Thuận | Nam | Ngôn ngữ Anh |
97 | K11NNA0108 | Thông Thị Mỹ Diệu | 28/08/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
98 | K11NNA0059 | Nguyễn Thị Thục Đoan | 14/06/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
99 | K11NNA0010 | Lê Trần Hoài Duyên | 12/02/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
100 | K11NNA0111 | Mai Kỳ Duyên | 11/09/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
101 | K11NNA0112 | Ngô Thị Mỹ Duyên | 06/10/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
102 | K11NNA0113 | Phạm Gia Thi Hạ | 14/08/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
103 | K11NNA0011 | Trần Nguyễn Gia Hân | 16/09/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
104 | K11NNA0062 | Thái Thiên Hân | 12/07/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
105 | K11NNA0064 | Dương Thị Hồng Hạnh | 07/03/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
106 | K11NNA0013 | Thái Thị Diễm Hậu | 13/10/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
107 | K11NNA0065 | Nguyễn Thị Hiền | 04/02/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
108 | K11NNA0115 | Võ Thị Diệu Hương | 12/10/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
109 | K11NNA0116 | Lê Thị Xuân Hương | 20/10/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
110 | K11NNA0118 | Nguyễn Huy Khãi | 05/09/2001 | Bình Thuận | Nam | Ngôn ngữ Anh |
111 | K11NNA0119 | Nguyễn Duy Khang | 24/11/2001 | Bình Thuận | Nam | Ngôn ngữ Anh |
112 | K11NNA0017 | Mai Sỹ Khánh | 22/02/2001 | Bình Thuận | Nam | Ngôn ngữ Anh |
113 | K11NNA0068 | Bùi Trang Khánh | 28/05/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
114 | K11NNA0071 | Nguyễn Thị Kiều Linh | 23/01/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
115 | K11NNA0072 | Nguyễn Mai Phương Linh | 10/09/2001 | Quảng Nam | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
116 | K11NNA0121 | Nguyễn Thị Hồng Miên | 25/06/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
117 | K11NNA0122 | Đoàn Thị Thanh Mơ | 07/07/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
118 | K11NNA0073 | Vòng Lỷ Mùi | 24/02/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
119 | K11NNA0074 | Lưu Thị My My | 19/11/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
120 | K11NNA0021 | Dương Nguyệt Bảo Ngân | 07/11/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
121 | K11NNA0022 | Nguyễn Thanh Kim Ngân | 02/03/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
122 | K11NNA0075 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 09/07/1998 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
123 | K11NNA0123 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 10/08/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
124 | K11NNA0124 | Nguyễn Thị Thuỳ Ngân | 01/07/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
125 | K11NNA0125 | Trần Nguyễn Hoàng Ngọc | 25/05/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
126 | K11NNA0078 | Lê Thị Yến Nhi | 08/09/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
127 | K11NNA0081 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 09/01/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
128 | K11NNA0127 | Hoàng Ngọc Hồng Nhung | 30/12/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
129 | K11NNA0132 | Nguyễn Đinh Bảo Phúc | 03/10/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
130 | K11NNA0134 | Huỳnh Thị Minh Phương | 07/05/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
131 | K11KTO0100 | Lê Thị Phượng | 22/08/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
132 | K11NNA0084 | Phan Quỳnh Quyên | 15/10/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
133 | K11NNA0136 | Trần Thị Quyền | 10/02/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
134 | K11NNA0085 | Nguyễn Tấn Sơn | 24/04/2001 | Bình Thuận | Nam | Ngôn ngữ Anh |
135 | K11NNA0137 | Lý Thị Thanh Tâm | 01/11/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
136 | K11NNA0026 | Châu Thị Hồng Thắm | 31/08/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
137 | K11NNA0138 | Trần Quốc Thắng | 16/09/2001 | Bình Thuận | Nam | Ngôn ngữ Anh |
138 | K11NNA0027 | Nguyễn Thị Kim Thanh | 12/10/2000 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
139 | K11NNA0029 | Dương Công Thành | 20/10/1999 | Bình Thuận | Nam | Ngôn ngữ Anh |
140 | K11NNA0087 | Lê Thị Thảo | 03/06/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
141 | K11NNA0140 | Trần Thụy Thảo | 22/09/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
142 | K11NNA0031 | Nguyễn Thị Xuân Thi | 12/07/2000 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
143 | K11NNA0141 | Nguyễn Anh Thơ | 05/08/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
144 | K11NNA0088 | Dương Thị Mỹ Thoa | 23/10/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
145 | K11NNA0089 | Võ Minh Thư | 28/09/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
146 | K11NNA0142 | Văn Hà Thư | 01/06/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
147 | K11NNA0091 | Bùi Khánh Thuận | 10/11/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
148 | K11NNA0034 | Nguyễn Thị Như Tiên | 20/03/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
149 | K11NNA0094 | Trần Huyền Trân | 27/04/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
150 | K11NNA0143 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 18/10/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
151 | K11NNA0037 | Đào Thị Thu Trang | 24/09/1996 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
152 | K11NNA0096 | Phù Thị Trang | 15/09/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
153 | K11NNA0144 | Hồ Xuân Trang | 10/06/2001 | Đắk Lắk | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
154 | K11NNA0098 | Nguyễn Phạm Thanh Trúc | 01/01/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
155 | K11NNA0042 | Nguyễn Thị Bích Tuyền | 30/07/2000 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
156 | K11NNA0043 | Trương Ngọc Tuyết | 18/12/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
157 | K11NNA0099 | Chế Thị Ngọc Tuyết | 19/09/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
158 | K11NNA0146 | Lê Nữ Ánh Tuyết | 14/04/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
159 | K11NNA0147 | Nguyễn Hoàng Thúy Uyên | 02/03/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
160 | K11NNA0046 | Từ Thị Bích Vân | 19/09/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
161 | K11NNA0148 | Nguyễn Phan Thảo Vi | 20/02/1999 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
162 | K11NNA0050 | Trần Minh Vũ | 16/05/2001 | Bình Thuận | Nam | Ngôn ngữ Anh |
163 | K11NNA0051 | Ngô Nhật Vy | 03/05/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
164 | K11NNA0149 | Phạm Thị Thanh Vy | 27/11/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
165 | K11NNA0150 | Dương Nguyễn Trúc Vy | 05/06/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
166 | K11NNA0052 | Nguyễn Duy Trúc Xuân | 23/10/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
167 | K11NNA0103 | Trương Thị Như Ý | 07/06/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
168 | K10NNA0088 | Nguyễn Thị Kiều Phi Yến | 22/04/2000 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
169 | K11NNA0154 | Trần Ngô Kim Ngọc Yến | 19/11/2001 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
170 | K10KDO0072 | Dương Minh Thúy An | 13/12/2000 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
171 | K11KTO0051 | Nguyễn Vũ Trường An | 14/05/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
172 | K11KTO0052 | Đinh Văn Việt Anh | 10/04/2001 | Ninh Bình | Nam | Kế toán |
173 | K11KTO0054 | Đỗ Võ Thị Ngọc Ánh | 01/11/2001 | Quảng Ngãi | Nữ | Kế toán |
174 | K11KTO0001 | Trần Gia Bảo | 07/01/2001 | Đồng Nai | Nam | Kế toán |
175 | K11KTO0055 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 31/08/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
176 | K11KTO0003 | Huỳnh Thị Ngọc Đàm | 10/11/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
177 | K11KTO0005 | Trần Thị Kim Đông | 05/08/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
178 | K11KTO0006 | Phan Thị Mỹ Duyên | 22/09/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
179 | K11KTO0008 | Mai Thị Hồng Duyên | 22/12/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
180 | K11KTO0059 | Lê Thị Duyên | 16/01/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
181 | K11KTO0061 | Lê Thị Hà | 25/06/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
182 | K11KTO0011 | Nguyễn Thị Kim Hằng | 01/01/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
183 | K11KTO0012 | Trịnh Thị Ngọc Hạnh | 07/11/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
184 | K11KTO0013 | Nguyễn Văn Hào | 08/09/2000 | Bình Thuận | Nam | Kế toán |
185 | K11KTO0063 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 27/04/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
186 | K11THO0013 | Ngô Quốc Hưng | 06/01/2001 | Bình Thuận | Nam | Kế toán |
187 | K11KTO0064 | Danh Thị Thanh Lam | 26/06/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
188 | K11KTO0016 | Lê Thị Ngọc Lan | 07/08/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
189 | K11KTO0065 | Nguyễn Lương Thùy Linh | 18/11/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
190 | K11KTO0066 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 17/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ | Kế toán |
191 | K11KTO0019 | Nguyễn Ngọc Loan | 22/02/1998 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
192 | K11KTO0068 | Nguyễn Phú Vy Luận | 10/07/2000 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
193 | K11KTO0069 | Đỗ Hương Ly | 07/01/2001 | Thanh Hóa | Nữ | Kế toán |
194 | K11KTO0021 | Ngô Tuyết Minh | 29/07/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
195 | K11KTO0022 | Nguyễn Thị Kiều My | 28/10/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
196 | K11KTO0072 | Trần Thụy Kim Ngân | 28/07/2001 | Ninh Thuận | Nữ | Kế toán |
197 | K11KTO0073 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | 13/05/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
198 | K11KTO0024 | Đỗ Bảo Nghi | 21/04/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
199 | K11KTO0099 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 28/09/2001 | Bình Thuận | Nam | Kế toán |
200 | K11KTO0075 | Nguyễn Bích Ngọc | 17/09/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
201 | K11KTO0027 | Trần Thanh Nhàn | 10/12/1999 | Bình Thuận | Nam | Kế toán |
202 | K11KTO0028 | Võ Thị Minh Nhi | 22/08/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
203 | K11KTO0029 | Đặng Thị Hồng Nhi | 21/01/2001 | Lâm Đồng | Nữ | Kế toán |
204 | K11KTO0101 | Dương Yến Nhi | 22/11/2001 | Đồng Nai | Nữ | Kế toán |
205 | K11KTO0030 | Bùi Nguyễn Bích Phượng | 22/07/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
206 | K11KTO0032 | Nguyễn Ngọc Quyên | 16/03/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
207 | K11KTO0033 | Trương Thị Thảo Quỳnh | 22/12/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
208 | K11KTO0034 | Trần Thị Thắm | 12/10/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
209 | K11KTO0084 | Nguyễn Minh Thanh | 23/02/1997 | Bình Thuận | Nam | Kế toán |
210 | K11KTO0036 | Võ Thị Thu Thảo | 14/02/2001 | Quảng Ngãi | Nữ | Kế toán |
211 | K11KTO0038 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 21/12/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
212 | K11KTO0088 | Trần Huỳnh Anh Thy | 20/12/2000 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
213 | K11KTO0040 | Nguyễn Thị Tình | 21/06/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
214 | K11KTO0089 | Nguyễn Thị Bích Trân | 24/09/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
215 | K11KTO0041 | Huỳnh Thị Kim Trang | 16/05/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
216 | K11KTO0042 | Trần Thị Hoài Trang | 03/07/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
217 | K11KTO0090 | Lê Thị Ngọc Triều | 20/03/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
218 | K11KTO0092 | Nguyễn Thị Trường | 20/08/2000 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
219 | K11KTO0093 | Nguyễn Thị Minh Tuyết | 01/12/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
220 | K11KTO0046 | Nguyễn Khánh Vân | 23/08/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
221 | K11KTO0048 | Nguyễn Thị Tiếng Việt | 19/09/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
222 | K11KTO0098 | Châu Anh Vũ | 25/08/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
223 | K11KTO0049 | Trần Thị Diễm Xuân | 30/10/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
224 | K11TCH0002 | Nguyễn Công Bằng | 03/01/1999 | Bình Thuận | Nam | Tài chính - Ngân hàng |
225 | K11TCH0009 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | 27/06/2001 | Bình Thuận | Nữ | Tài chính - Ngân hàng |
226 | K11TCH0036 | Nguyễn Thị Bích Hiền | 02/09/2001 | Bình Thuận | Nữ | Tài chính - Ngân hàng |
227 | K11TCH0010 | Phạm Thị Minh Hiếu | 21/12/2001 | Bình Thuận | Nữ | Tài chính - Ngân hàng |
228 | K11TCH0011 | Trương Thị Kim Hoàn | 05/06/2001 | Ninh Thuận | Nữ | Tài chính - Ngân hàng |
229 | K11TCH0012 | Hoàng Thị Mỹ Linh | 23/12/2001 | Bình Thuận | Nữ | Tài chính - Ngân hàng |
230 | K11TCH0013 | Võ Thị Kim Loan | 13/10/1996 | Bình Thuận | Nữ | Tài chính - Ngân hàng |
231 | K10NNA0022 | Nguyễn Thành Long | 18/08/2000 | Bình Thuận | Nam | Tài chính - Ngân hàng |
232 | K11TCH0014 | Nguyễn Thị Trúc Ly | 24/09/2001 | Bình Thuận | Nữ | Tài chính - Ngân hàng |
233 | K11TCH0015 | Lê Thị Thanh Nga | 16/12/2001 | Bình Thuận | Nữ | Tài chính - Ngân hàng |
234 | K11TCH0016 | Trương Quỳnh Như | 01/12/2001 | Bình Thuận | Nữ | Tài chính - Ngân hàng |
235 | K11TCH0018 | Lê Hồng Thạch | 07/02/2001 | Bình Thuận | Nam | Tài chính - Ngân hàng |
236 | K11TCH0020 | Nguyễn Thị Thanh Thanh | 14/08/2001 | Bình Thuận | Nữ | Tài chính - Ngân hàng |
237 | K11TCH0021 | Đinh Văn Thành | 04/09/2001 | Bình Thuận | Nam | Tài chính - Ngân hàng |
238 | K11TCH0022 | Lê Thị Ngọc Tiền | 19/09/2001 | Bình Thuận | Nữ | Tài chính - Ngân hàng |
239 | K11TCH0023 | Nguyễn Phong Toàn | 31/01/2001 | Bình Thuận | Nam | Tài chính - Ngân hàng |
240 | K11TCH0028 | Trần Ngọc Trí | 19/10/2001 | Bình Thuận | Nam | Tài chính - Ngân hàng |
241 | K11TCH0029 | Nguyễn Duy Trường | 02/05/1999 | Bình Thuận | Nam | Tài chính - Ngân hàng |
242 | K11TCH0031 | Nguyễn Thị Vân | 01/07/2000 | Nghệ An | Nữ | Tài chính - Ngân hàng |
243 | K11TCH0034 | Nguyễn Thái Việt | 23/10/2001 | Bình Thuận | Nam | Tài chính - Ngân hàng |
244 | K11TCH0032 | Trần Thị Như Ý | 12/11/2001 | Bình Thuận | Nữ | Tài chính - Ngân hàng |
245 | K11KDO0050 | Lê Thanh Ân | 19/04/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị kinh doanh |
246 | K11KTO0053 | Nguyễn Thị Kim Anh | 21/12/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị kinh doanh |
247 | K11KDO0053 | Trần Văn Boi | 12/08/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị kinh doanh |
248 | K11KDO0054 | Võ Thị Thanh Danh | 01/01/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị kinh doanh |
249 | K11KDO0056 | Nguyễn Tấn Đạt | 07/04/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị kinh doanh |
250 | K11KDO0057 | Mã Tiến Đạt | 25/03/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị kinh doanh |
251 | K11KDO0002 | Lê Thị Mỹ Diệu | 12/01/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị kinh doanh |
252 | K11KDO0058 | Đặng Thanh Dũng | 22/04/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị kinh doanh |
253 | K11KDO0060 | Nguyễn Kỳ Duyên | 24/01/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị kinh doanh |
254 | K11KDO0062 | Nguyễn Phương Nhật Hạ | 22/06/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị kinh doanh |
255 | K11KDO0004 | Tăng Minh Hân | 04/04/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị kinh doanh |
256 | K11KDO0064 | Phạm Thị Hậu | 28/08/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị kinh doanh |
257 | K11KDO0067 | Huỳnh Ngọc Huân | 17/11/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị kinh doanh |
258 | K11KDO0011 | Nguyễn Hoàng Gia Huy | 21/02/1997 | Bình Thuận | Nam | Quản trị kinh doanh |
259 | K11KDO0012 | Nguyễn Huy | 05/10/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị kinh doanh |
260 | K11KDO0069 | Huỳnh Lê Huy | 05/09/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị kinh doanh |
261 | K11KDO0070 | Trần Anh Huy | 19/05/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị kinh doanh |
262 | K11KDO0014 | Lê Thị Bích Huyền | 02/05/2000 | Bình Thận | Nữ | Quản trị kinh doanh |
263 | K11KDO0071 | Huỳnh Minh Khương | 30/10/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị kinh doanh |
264 | K11KDO0074 | Nguyễn Hiền Linh | 10/10/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị kinh doanh |
265 | K11KDO0102 | Võ Thị Tuyết Mai | 16/04/2001 | Cần Thơ | Nữ | Quản trị kinh doanh |
266 | K11KDO0078 | Lê Thị Ngọc Ngân | 17/02/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị kinh doanh |
267 | K11KDO0079 | Trần Thị Hiếu Nghĩa | 12/07/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị kinh doanh |
268 | K11KDO0022 | Ôn Thị Kim Ngọc | 07/03/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị kinh doanh |
269 | K11KDO0080 | Trương Như Ngọc | 19/04/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị kinh doanh |
270 | K11KDO0023 | Nguyễn Hoài Nguyên | 17/08/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị kinh doanh |
271 | K11KDO0025 | Trần Thị Thu Nhớ | 03/05/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị kinh doanh |
272 | K11KDO0083 | Lê Thị Anh Như | 23/10/2001 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nữ | Quản trị kinh doanh |
273 | K11KDO0084 | Phạm Thị Quỳnh Như | 05/08/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị kinh doanh |
274 | K11KDO0085 | Nguyễn Trúc Oanh | 24/02/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị kinh doanh |
275 | K11KDO0086 | Phan Thị Ngọc Oanh | 13/05/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị kinh doanh |
276 | K11KDO0029 | Nguyễn Thành Phước | 24/05/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị kinh doanh |
277 | K11KDO0088 | Nguyễn Thị Nhã Phương | 14/06/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị kinh doanh |
278 | K11KDO0089 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 06/12/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị kinh doanh |
279 | K11KDO0034 | Trần Khởi Tâm | 22/12/1997 | Bình Thuận | Nam | Quản trị kinh doanh |
280 | K11KDO0035 | Lê Quyết Thắng | 14/09/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị kinh doanh |
281 | K11KDO0092 | Lê Thị Thu Thi | 08/01/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị kinh doanh |
282 | K11KDO0093 | Trần Hùng Quốc Thổ | 31/05/2001 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nam | Quản trị kinh doanh |
283 | K11KDO0039 | Võ Thị Minh Thư | 22/07/2001 | Bình thuận | Nữ | Quản trị kinh doanh |
284 | K11KDO0040 | Nguyễn Thị Kim Thúy | 04/12/2000 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị kinh doanh |
285 | K11KDO0041 | Võ Thị Sơn Thủy | 25/04/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị kinh doanh |
286 | K11KDO0096 | Võ Thị Thy Trúc | 01/01/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị kinh doanh |
287 | K11KDO0097 | Nguyễn Ngọc Trường | 14/11/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị kinh doanh |
288 | K11KDO0044 | Nguyễn Tấn Tùng | 22/03/1999 | Bình Thuận | Nam | Quản trị kinh doanh |
289 | K11KDO0099 | Nguyễn Lê Kim Tuyền | 15/04/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị kinh doanh |
290 | K11KDO0100 | Nguyễn Thị Yến Vân | 06/09/2001 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị kinh doanh |
291 | K11KDO0046 | Võ Đức Việt | 13/09/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị kinh doanh |
292 | K11KDO0047 | Nguyễn Huy Vương | 19/05/2001 | Bình Thuận | Nam | Quản trị kinh doanh |
293 | K10KQT0006 | Trần Quốc Dũng | 05/02/2000 | Bình Thuận | Nam | Kinh doanh quốc tế |
294 | K11KQT0003 | Trần Thị Ngọc Hương | 24/10/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kinh doanh quốc tế |
295 | K11KQT0005 | Hồ Thị Minh Linh | 22/12/2000 | Bình Thuận | Nữ | Kinh doanh quốc tế |
296 | K11KQT0006 | Lê Thị Huyền Linh | 15/01/2001 | Nghệ An | Nữ | Kinh doanh quốc tế |
297 | K11KQT0007 | Nguyễn Thị Thanh Ngọc | 02/12/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kinh doanh quốc tế |
298 | K11KQT0008 | Trần Minh Nhật | 06/09/2001 | Bình Thuận | Nam | Kinh doanh quốc tế |
299 | K11KQT0009 | Hồ Lâm Diễm Phúc | 06/10/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kinh doanh quốc tế |
300 | K11KQT0010 | Nguyễn Lâm Kim Quyên | 28/01/2000 | Bình Thuận | Nữ | Kinh doanh quốc tế |
301 | K11KQT0018 | Bùi Thanh Thành | 14/04/1995 | Bình Thuận | Nam | Kinh doanh quốc tế |
302 | K11KQT0011 | Đặng Thị Sỹ Thương | 28/11/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kinh doanh quốc tế |
303 | K11KQT0019 | Lê Như Ngọc Thương | 12/02/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kinh doanh quốc tế |
304 | K11KQT0012 | Lê Thị Tuyết Thùy | 20/04/2001 | Đồng Nai | Nữ | Kinh doanh quốc tế |
305 | K11KQT0013 | Võ Nữ An Thy | 04/06/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kinh doanh quốc tế |
306 | K11KQT0014 | Nguyễn Thạch Mỹ Tiên | 26/08/1999 | Bình Thuận | Nữ | Kinh doanh quốc tế |
307 | K11KQT0015 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 06/12/1998 | Bình Thuận | Nữ | Kinh doanh quốc tế |
308 | K11KQT0016 | Ngô Thị An Tuyền | 10/04/2001 | Bình Thuận | Nữ | Kinh doanh quốc tế |
309 | K11LKT0002 | Hà Ngọc Ánh | 13/03/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ | Luật kinh tế |
310 | K11LKT0005 | Nguyễn Trịnh Hoàng Duy | 19/08/2001 | Bình Thuận | Nam | Luật kinh tế |
311 | K11LKT0006 | Trương Thị Ý Hảo | 22/12/1996 | Bình Thuận | Nữ | Luật kinh tế |
312 | K11LKT0007 | Đặng Thị Hậu | 13/04/2001 | Bình Thuận | Nữ | Luật kinh tế |
313 | K11LKT0031 | Nguyễn Thị Kim Liên | 01/07/1994 | Bình Thuận | Nữ | Luật kinh tế |
314 | K11LKT0011 | Nguyễn Kim Long | 04/03/1996 | Đăk Lăk | Nam | Luật kinh tế |
315 | K11LKT0013 | Nguyễn Thụy Ngọc Nhi | 12/07/2001 | Bình Thuận | Nữ | Luật kinh tế |
316 | K11LKT0016 | Võ Văn Phong | 24/08/2001 | Bình Thuận | Nam | Luật kinh tế |
317 | K11LKT0017 | Nguyễn Trúc Quỳnh | 01/02/2001 | Bình Thuận | Nữ | Luật kinh tế |
318 | K11LKT0019 | Đinh Lê Công Thái | 31/01/2001 | Bình Thuận | Nam | Luật kinh tế |
319 | K11LKT0020 | Ngô Hoàng Phương Thảo | 10/11/2001 | Bình Thuận | Nữ | Luật kinh tế |
320 | K11LKT0022 | Nguyễn Lê Huyền Trân | 08/06/2001 | Bình Thuận | Nữ | Luật kinh tế |
321 | K11LKT0023 | Lê Huyền Trang | 22/06/2000 | Đăk Lăk | Nữ | Luật kinh tế |
322 | K11LKT0024 | Lê Thục Trinh | 09/10/2001 | Bình Thuận | Nữ | Luật kinh tế |
323 | K11LKT0025 | Trần Thị Phương Trinh | 16/01/2001 | Bình Thuận | Nữ | Luật kinh tế |
324 | K11LKT0027 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 24/06/2001 | Bình Thuận | Nữ | Luật kinh tế |
325 | K11LKT0028 | Phan Thanh Tuấn | 07/04/2001 | Bình Thuận | Nam | Luật kinh tế |
326 | K11LKT0029 | Nguyễn Nhật Vy | 15/06/2001 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nữ | Luật kinh tế |
327 | K10THO0010 | Nguyễn Quốc Hào | 10/11/2000 | Bình Thuận | Nam | Công nghệ thông tin |
328 | K10THO0022 | Phan Công Lin | 28/01/2000 | Bình Thuận | Nam | Công nghệ thông tin |
329 | K10THO0023 | Huỳnh Đắc Thiên Long | 09/01/2000 | Bình Thuận | Nam | Công nghệ thông tin |
330 | K10THO0027 | Trần Ngọc Tuấn Ngân | 28/04/2000 | Bình Thuận | Nam | Công nghệ thông tin |
331 | K10THO0041 | Nguyễn Văn Thuận | 02/01/2000 | Bình Thuận | Nam | Công nghệ thông tin |
332 | K10KSA0128 | Nguyễn Ngọc Toàn | 14/09/2000 | Bình Thuận | Nam | Quản trị khách sạn |
333 | K10NNA0056 | Nguyễn Trọng Đăng Khoa | 14/11/2000 | Bình Thuận | Nam | Ngôn ngữ Anh |
334 | K10NNA0059 | Nguyễn Thị Kim Linh | 06/08/2000 | Bình Thuận | Nữ | Ngôn ngữ Anh |
335 | K10KDO0007 | Nguyễn Kim Chương | 04/11/2000 | Bình Thuận | Nam | Quản trị kinh doanh |
336 | K10LKT0040 | Lư Nữ Hồng Vương | 02/10/2000 | Bình Thuận | Nữ | Luật kinh tế |
337 | 1750103085 | Võ Thị Trúc Linh | 19/11/1999 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
338 | 1754020059 | Nguyễn Đình Khoa | 08/10/1999 | Bình Thuận | Nam | Kế toán |
339 | 1657010109 | Nguyễn Gia Thành | 15/09/1998 | Bình Thuận | Nam | Ngôn ngữ Anh |
340 | 1654020094 | Nguyễn Thị Minh Thư | 27/04/1997 | Bình Thuận | Nữ | Kế toán |
341 | 1550103082 | Trịnh Thị Hiền | 07/11/1997 | Bình Thuận | Nữ | Quản trị khách sạn |
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.