K14KXD1 |
Sức bền vật liệu 2 |
Nguyễn Văn Soan |
4 |
2-5 |
P.106A |
5 |
2-5 |
P.106A |
04-09-2023 |
|
K14KXD1 |
Tin học căn bản |
Đỗ Thị Kim Dung |
3 |
2-5 |
P.101 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14KXD1 |
Cơ học kết cấu 1 |
Nguyễn Quốc Thông |
2 |
8-11 |
P.106A |
3 |
8-11 |
P.106A |
04-09-2023 |
|
K14KXD1 |
Tiếng Anh 4 |
Lý Thị Mỹ Hạnh |
6 |
2-5 |
P.102B |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14OTO2 |
Dung sai - Kỹ thuật đo (môn tự chọn) |
Đào Vĩnh Hưng |
3 |
8-11 |
P.206 |
4 |
8-11 |
P.206 |
04-09-2023 |
|
K14OTO2 |
Hệ thống khí nén - thủy lực |
Kiều Ngọc Dịch Vụ |
7 |
2-5 |
P.01 |
7 |
8-11 |
P.01 |
04-09-2023 |
|
K14OTO2 |
Vật liệu kỹ thuật |
Nguyễn Minh Tâm |
6 |
2-5 |
P.206 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14OTO2 |
Tiếng Anh 4 |
Nguyễn Thành Dũ |
2 |
2-5 |
P.03 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14OTO2 |
Lý thuyết ô tô |
Phạm Hoàng Tú |
5 |
2-5 |
P.206 |
5 |
8-11 |
P.206 |
04-09-2023 |
|
K14OTO2 |
Nguyên lý – Chi tiết máy |
Đào Vĩnh Hưng |
3 |
2-5 |
P.206 |
4 |
2-5 |
P.206 |
04-09-2023 |
|
K14OTO1 |
Dung sai - Kỹ thuật đo (môn tự chọn) |
Đào Vĩnh Hưng |
3 |
8-11 |
P.206 |
4 |
8-11 |
P.206 |
04-09-2023 |
|
K14OTO1 |
Nguyên lý – Chi tiết máy |
Đào Vĩnh Hưng |
3 |
2-5 |
P.206 |
4 |
2-5 |
P.206 |
04-09-2023 |
|
K14OTO1 |
Vật liệu kỹ thuật |
Nguyễn Minh Tâm |
6 |
2-5 |
P.206 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14DVA1 |
Thực tập 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K14DVA1 |
Tổng quan du lịch |
La Nữ Ánh Vân |
2 |
2-5 |
P.04 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14OTO1 |
Tiếng Anh 4 |
Phạm Thị Hải Vân |
7 |
2-5 |
P.03 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14DVA1 |
Quản trị Lễ Tân |
Mai Ngọc Khánh |
5 |
8-11 |
P.02 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14OTO1 |
Lý thuyết ô tô |
Phạm Hoàng Tú |
5 |
2-5 |
P.206 |
5 |
8-11 |
P.206 |
04-09-2023 |
|
K14OTO1 |
Tiếng Anh 4 |
Nguyễn Thành Dũ |
2 |
2-5 |
P.03 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14DVA1 |
Kinh tế vi mô |
Lê Anh Linh |
3 |
8-11 |
P.04 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14DVA1 |
Tiếng Anh 4 |
Lý Thị Mỹ Hạnh |
6 |
2-5 |
P.102B |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14TTH1 |
Kỹ thuật đồ họa (cơ bản) |
Võ Quốc Tuấn |
4 |
2-5 |
P.102A |
|
|
|
18-09-2023 |
|
K14TTH1 |
Marketing & Truyền thông tích hợp (IMC) |
Võ Hồng Hạnh |
7 |
2-5 |
P.207A |
7 |
8-11 |
P.207A |
04-09-2023 |
|
K14TTH1 |
Quản trị nguồn nhân lực |
Nguyễn Xuân Viễn |
2 |
8-11 |
P.103 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14TTH1 |
Quan hệ công chúng |
Võ Thị An Nhi |
3 |
8-11 |
P.207A |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14TTH1 |
Tiếng Anh 4 |
Nguyễn Thành Dũ |
5 |
2-5 |
P.05 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14LOG1 |
Quản trị kho hàng |
Hà Minh Hiếu |
5 |
8-11 |
P.207A |
6 |
8-11 |
P.207A |
04-09-2023 |
|
K14LOG1 |
Marketing dịch vụ logistics |
Huỳnh Đăng Khoa |
4 |
2-5 |
P.207A |
4 |
8-11 |
P.207A |
04-09-2023 |
|
K14LOG1 |
Quản trị chuỗi cung ứng |
Trần Triệu Quân |
7 |
2-5 |
P.203 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14LOG1 |
Quản trị tài chính doanh nghiệp |
Nguyễn Anh Thư |
3 |
2-5 |
P.201 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14LOG1 |
Tiếng Anh 4 |
Nguyễn Thành Dũ |
5 |
2-5 |
P.05 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14NNA2 |
Nghệ thuật nói trước công chúng (Public speaking) |
Trịnh Thanh Toản |
7 |
2-5 |
P.202B |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14NNA2 |
Đọc 3 |
Bùi Thị Ngọc Lan |
7 |
8-11 |
P.102B |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14NNA2 |
Viết 3 |
Nguyễn Lê Uyên Minh |
3 |
8-11 |
P.202B |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14NNA2 |
Ngữ Pháp 3 |
Phạm Quỳnh Hoa |
6 |
8-11 |
P.202B |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14NNA2 |
Nghe - Nói 4 |
Lý Thị Mỹ Hạnh |
5 |
8-11 |
P.102B |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14NNA1 |
Nghệ thuật nói trước công chúng (Public speaking) |
Trịnh Thanh Toản |
7 |
8-11 |
P.202B |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14NNA1 |
Ngữ Pháp 3 |
Phạm Quỳnh Hoa |
6 |
2-5 |
P.202B |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14NNA1 |
Viết 3 |
Nguyễn Lê Uyên Minh |
3 |
2-5 |
P.202B |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14NNA1 |
Đọc 3 |
Bùi Thị Ngọc Lan |
7 |
2-5 |
P.102B |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14NNA1 |
Nghe - Nói 4 |
Lý Thị Mỹ Hạnh |
5 |
2-5 |
P.102B |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14KDO2 |
Quản trị chuỗi cung ứng |
Trần Triệu Quân |
7 |
2-5 |
P.203 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14KDO2 |
Quản trị nguồn nhân lực |
Nguyễn Xuân Viễn |
2 |
8-11 |
P.103 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14KDO2 |
Pháp luật kinh tế |
Cao Thị Ngọc Trinh |
7 |
8-11 |
P.103 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14KDO2 |
Quản trị tài chính doanh nghiệp |
Nguyễn Anh Thư |
5 |
8-11 |
P.201 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14KDO1 |
Quản trị chuỗi cung ứng |
Trần Triệu Quân |
7 |
2-5 |
P.203 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14KDO2 |
Tiếng Anh 4 |
Phan Thanh Tuấn |
6 |
8-11 |
P.02 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14KDO1 |
Quản trị nguồn nhân lực |
Nguyễn Xuân Viễn |
2 |
8-11 |
P.103 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14KDO1 |
Pháp luật kinh tế |
Cao Thị Ngọc Trinh |
7 |
8-11 |
P.103 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14KDO1 |
Quản trị tài chính doanh nghiệp |
Nguyễn Anh Thư |
3 |
2-5 |
P.201 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14KDO1 |
Tiếng Anh 4 |
Phan Thanh Tuấn |
6 |
2-5 |
P.02 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14KTO2 |
Kế toán tài chính 3 |
Bùi Thị Nhân |
2 |
8-11 |
P.05 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14KTO2 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
Nguyễn Anh Thư |
4 |
8-11 |
P.04 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14KTO2 |
Tin học căn bản |
Đỗ Thị Kim Dung |
3 |
2-5 |
P.101 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14KTO2 |
Pháp luật kinh tế |
Cao Thị Ngọc Trinh |
7 |
2-5 |
P.103 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14KTO2 |
Tiếng Anh 4 |
Huỳnh Ái |
6 |
8-11 |
P.05 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14KTO1 |
Kế toán tài chính 3 |
Bùi Thị Nhân |
3 |
8-11 |
P.05 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14KTO1 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
Nguyễn Anh Thư |
4 |
8-11 |
P.04 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14KTO1 |
Pháp luật kinh tế |
Cao Thị Ngọc Trinh |
7 |
2-5 |
P.103 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14KTO1 |
Tin học căn bản |
Đỗ Thị Kim Dung |
2 |
2-5 |
P.101 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14KTO1 |
Tiếng Anh 4 |
Nguyễn Thị Dung |
5 |
2-5 |
P.05 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14LUA1 |
Luật kinh doanh bất động sản |
Ngô Gia Hoàng |
2 |
8-11 |
P.302 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14LUA1 |
Luật thương mại 1 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
5 |
2-5 |
P.302 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14LUA1 |
Kinh tế học đại cương |
Lê Anh Linh |
4 |
8-11 |
P.302 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14LUA1 |
Luật đất đai |
Ngô Gia Hoàng |
2 |
2-5 |
P.302 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14LUA1 |
Tiếng Anh 4 |
Phan Thanh Tuấn |
7 |
2-5 |
P.302 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14LKT1 |
Luật kinh doanh bất động sản |
Ngô Gia Hoàng |
2 |
8-11 |
P.302 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14LKT1 |
Luật thương mại 1 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
5 |
2-5 |
P.302 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14LKT1 |
Luật đất đai |
Ngô Gia Hoàng |
2 |
2-5 |
P.302 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14LKT1 |
Kinh tế học đại cương |
Lê Anh Linh |
4 |
8-11 |
P.302 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14LKT1 |
Tiếng Anh 4 |
Phan Thanh Tuấn |
7 |
2-5 |
P.302 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14TCH1 |
Thuế |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
3 |
8-11 |
P.03 |
4 |
2-5 |
P.03 |
09-10-2023 |
|
K14TCH1 |
Thanh toán quốc tế |
Nguyễn Hữu Quyền |
5 |
8-11 |
P.03 |
|
|
|
11-09-2023 |
|
K14TCH1 |
Quản trị tài chính doanh nghiệp 1 |
Nguyễn Anh Thư |
2 |
8-11 |
P.03 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14TCH1 |
Pháp luật kinh tế |
Cao Thị Ngọc Trinh |
7 |
2-5 |
P.103 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14TCH1 |
Tiếng Anh 4 |
Huỳnh Ái |
6 |
2-5 |
P.03 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14LHA1 |
Tổng quan du lịch |
La Nữ Ánh Vân |
2 |
2-5 |
P.04 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14LHA1 |
Tuyến điểm du lịch Việt Nam 2 |
Võ Thị Kim Liên |
4 |
8-11 |
P.01 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14LHA1 |
Thực tập 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K14LHA1 |
Tiếng Anh 4 |
Trần Xuân Hải |
7 |
8-11 |
P.02 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14LHA1 |
Kinh tế vi mô |
Lê Anh Linh |
3 |
8-11 |
P.04 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14KSA1 |
Tổng quan du lịch |
La Nữ Ánh Vân |
2 |
2-5 |
P.04 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14KSA1 |
Kinh tế vi mô |
Lê Anh Linh |
3 |
8-11 |
P.04 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14KSA1 |
Thực tập 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K14KSA1 |
Quản trị Lễ Tân |
Mai Ngọc Khánh |
5 |
8-11 |
P.02 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14THO2 |
Tiếng Anh 4 |
Nguyễn Thị Dung |
3 |
8-11 |
P.102B |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14KSA1 |
Tiếng Anh 4 |
Trần Xuân Hải |
7 |
2-5 |
P.02 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14THO2 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
Võ Đức Tư Duy |
2 |
2-5 |
P.201 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14THO2 |
Thiết kế web |
Trần Ngọc Dân |
7 |
2-5 |
P.204 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14THO2 |
Lập trình trên Windows |
Nguyễn Hữu Tiến |
4 |
8-11 |
P.204 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14THO1 |
Tiếng Anh 4 |
Nguyễn Thị Dung |
3 |
2-5 |
P.102B |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14THO2 |
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin |
Viên Thanh Nhã |
7 |
8-11 |
P.101 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14THO1 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
Võ Đức Tư Duy |
2 |
2-5 |
P.201 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14THO1 |
Thiết kế web |
Trần Ngọc Dân |
7 |
8-11 |
P.204 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14THO1 |
Lập trình trên Windows |
Nguyễn Hữu Tiến |
5 |
2-5 |
P.204 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13KXD1 |
Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng |
Phan Thanh Tuấn |
7 |
8-11 |
P.106A |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14THO1 |
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin |
Viên Thanh Nhã |
7 |
2-5 |
P.101 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13KXD1 |
Kiến trúc dân dụng |
Châu Thanh Hùng |
7 |
2-5 |
P.106A |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13KXD1 |
Kiến trúc công nghiệp |
Nguyễn Dương Tấn Huy |
5 |
2-5 |
P.304 |
5 |
8-11 |
P.304 |
02-10-2023 |
|
K13KXD1 |
Đồ án kết cấu thép |
Dương Lê Trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
K13KXD1 |
Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
Nguyễn Quốc Thông |
2 |
2-5 |
P.106A |
3 |
2-5 |
P.106A |
04-09-2023 |
|
K13KXD1 |
Chuyên đề kết cấu thép |
Dương Lê Trường |
6 |
2-5 |
P.106A |
6 |
8-11 |
P.106A |
04-09-2023 |
|
K13KXD1 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Nguyễn Văn Thế |
4 |
8-11 |
Hội trường |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13OTO2 |
Hệ thống điều hòa không khí trên ô tô (môn tự chọn) |
Kiều Ngọc Dịch Vụ |
7 |
8-11 |
P.206 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13OTO2 |
Công nghệ phủ sơn ô tô (môn tự chọn) |
Vũ Kế Hoạch |
3 |
2-5 |
P.302 |
3 |
8-11 |
P.302 |
09-10-2023 |
|
K13OTO2 |
Ngôn ngữ lập trình C |
Nguyễn Tấn Ý |
4 |
2-5 |
P.204 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13OTO2 |
Động cơ ô tô – Thực tập |
Lê Minh Phụng |
5 |
8-11 |
XTH |
6 |
8-11 |
XTH |
04-09-2023 |
|
K13OTO2 |
Công nghệ lập trình CNC - TH |
Phùng Tấn Đức |
2 |
2-5 |
P.204 |
|
|
|
09-10-2023 |
|
K13OTO2 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Nguyễn Văn Thế |
4 |
8-11 |
Hội trường |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13OTO2 |
Công nghệ lập trình CNC - LT |
Phùng Tấn Đức |
2 |
2-5 |
P.303 |
3 |
2-5 |
P.303 |
04-09-2023 |
|
K13OTO1 |
Công nghệ phủ sơn ô tô (môn tự chọn) |
Vũ Kế Hoạch |
3 |
2-5 |
P.302 |
3 |
8-11 |
P.302 |
09-10-2023 |
|
K13OTO1 |
Hệ thống điều hòa không khí trên ô tô (môn tự chọn) |
Kiều Ngọc Dịch Vụ |
7 |
8-11 |
P.206 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13OTO1 |
Ngôn ngữ lập trình C |
Nguyễn Tấn Ý |
4 |
2-5 |
P.204 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13OTO1 |
Động cơ ô tô – Thực tập |
Lê Minh Phụng |
5 |
2-5 |
XTH |
6 |
2-5 |
XTH |
04-09-2023 |
|
K13OTO1 |
Công nghệ lập trình CNC - TH |
Phùng Tấn Đức |
5 |
8-11 |
P.204 |
|
|
|
09-10-2023 |
|
K13OTO1 |
Công nghệ lập trình CNC - LT |
Phùng Tấn Đức |
2 |
2-5 |
P.303 |
3 |
2-5 |
P.303 |
04-09-2023 |
|
K13DVA1 |
Tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng 2 |
Phạm Quỳnh Hoa |
5 |
8-11 |
P.01 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13DVA1 |
Thực tập 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K13OTO1 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Nguyễn Văn Thế |
4 |
8-11 |
Hội trường |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13DVA1 |
Thương lượng và đàm phán trong kinh doanh |
Đinh Hoàng Anh Tuấn |
7 |
2-5 |
P.207B |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13DVA1 |
Quản trị chi phí và xây dựng thực đơn |
Võ Thị Kim Liên |
2 |
8-11 |
P.01 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13DVA1 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Nguyễn Văn Thế |
4 |
8-11 |
Hội trường |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13TTH1 |
Kỹ thuật quay phim, chụp ảnh và xử lý hậu kì |
Lê Mậu Duy Phong |
7 |
2-5 |
P.303 |
7 |
8-11 |
P.303 |
04-09-2023 |
|
K13TTH1 |
Quản trị sự cố truyền thông |
Võ Hồng Hạnh |
6 |
2-5 |
P.303 |
6 |
8-11 |
P.303 |
04-09-2023 |
|
K13TTH1 |
Kiến tập |
|
|
|
|
|
|
|
27-11-2023 |
|
K13TTH1 |
Thương mại điện tử |
Đỗ Thuận Hải |
6 |
2-5 |
P.303 |
7 |
2-5 |
P.303 |
16-10-2023 |
|
K13TTH1 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Nguyễn Văn Thế |
4 |
8-11 |
Hội trường |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13LOG1 |
Đàm phán và giao tiếp trong kinh doanh quốc tế |
Trần Triệu Quân |
7 |
8-11 |
P.303 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13LOG1 |
Kiến tập |
|
|
|
|
|
|
|
27-11-2023 |
|
K13LOG1 |
Quản lý vận tải quốc tế |
Hà Minh Hiếu |
5 |
2-5 |
P.207A |
6 |
2-5 |
P.207A |
04-09-2023 |
|
K13LOG1 |
Quản trị dự án đầu tư |
Đỗ Thuận Hải |
6 |
8-11 |
P.203 |
7 |
8-11 |
P.203 |
16-10-2023 |
|
K13LOG1 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Nguyễn Văn Thế |
4 |
8-11 |
Hội trường |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13LOG1 |
Thương mại điện tử |
Đỗ Thuận Hải |
6 |
2-5 |
P.303 |
7 |
2-5 |
P.303 |
16-10-2023 |
|
K13NNA2 |
Du Lịch 1 |
Phạm Quỳnh Hoa |
7 |
2-5 |
P.107 |
|
|
|
04-09-2023 |
Chuyên ngành 3 |
K13NNA2 |
Thương Mại 1 |
Phạm Thị Hải Vân |
6 |
2-5 |
P.105A |
|
|
|
04-09-2023 |
Chuyên ngành 3 |
K13NNA2 |
Thực hành giảng dạy tiếng Anh 1 |
Trần Thị Quỳnh Lê |
3 |
8-11 |
P.207B |
|
|
|
04-09-2023 |
Chuyên ngành 2 |
K13NNA2 |
Lý thuyết giảng dạy tiếng Anh |
Trần Thị Quỳnh Lê |
4 |
8-11 |
P.207B |
|
|
|
04-09-2023 |
Chuyên ngành 2 |
K13NNA2 |
Thực hành giảng dạy tiếng Anh 1 |
Trần Thị Quỳnh Lê |
6 |
2-5 |
P.202A |
|
|
|
04-09-2023 |
Chuyên ngành 1 |
K13NNA2 |
Lý thuyết giảng dạy tiếng Anh |
Trần Thị Quỳnh Lê |
4 |
2-5 |
P.207B |
|
|
|
04-09-2023 |
Chuyên ngành 1 |
K13NNA1 |
Du Lịch 1 |
Phạm Quỳnh Hoa |
7 |
2-5 |
P.107 |
|
|
|
04-09-2023 |
Chuyên ngành 3 |
K13NNA1 |
Thương Mại 1 |
Phạm Thị Hải Vân |
6 |
2-5 |
P.105A |
|
|
|
04-09-2023 |
Chuyên ngành 3 |
K13NNA1 |
Thực hành giảng dạy tiếng Anh 1 |
Trần Thị Quỳnh Lê |
3 |
8-11 |
P.207B |
|
|
|
04-09-2023 |
Chuyên ngành 2 |
K13NNA1 |
Lý thuyết giảng dạy tiếng Anh |
Trần Thị Quỳnh Lê |
4 |
8-11 |
P.207B |
|
|
|
04-09-2023 |
Chuyên ngành 2 |
K13NNA1 |
Thực hành giảng dạy tiếng Anh 1 |
Trần Thị Quỳnh Lê |
6 |
2-5 |
P.202A |
|
|
|
04-09-2023 |
Chuyên ngành 1 |
K13NNA1 |
Lý thuyết giảng dạy tiếng Anh |
Trần Thị Quỳnh Lê |
4 |
2-5 |
P.207B |
|
|
|
04-09-2023 |
Chuyên ngành 1 |
K13NNA2 |
Tiếng Trung 3 |
Vày Nguyệt Phượng |
2 |
8-11 |
P.207B |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13NNA2 |
Viết 4 |
Huỳnh Ái |
5 |
8-11 |
P.207B |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13NNA2 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Nguyễn Văn Thế |
3 |
2-5 |
Hội trường |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13NNA1 |
Viết 4 |
Huỳnh Ái |
5 |
2-5 |
P.207B |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13NNA1 |
Tiếng Trung 3 |
Vày Nguyệt Phượng |
2 |
2-5 |
P.207B |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13KDO2 |
Kiến tập |
|
|
|
|
|
|
|
27-11-2023 |
|
K13NNA1 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Nguyễn Văn Thế |
3 |
2-5 |
Hội trường |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13KDO2 |
Quản trị dự án đầu tư |
Đỗ Thuận Hải |
6 |
8-11 |
P.203 |
7 |
8-11 |
P.203 |
16-10-2023 |
|
K13KDO2 |
Nghiên cứu marketing |
Lâm Ngọc Điệp |
5 |
2-5 |
P.103 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13KDO2 |
Quản trị bán hàng |
Lâm Ngọc Điệp |
4 |
2-5 |
P.103 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13KDO2 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Nguyễn Văn Thế |
3 |
2-5 |
Hội trường |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13KDO1 |
Kiến tập |
|
|
|
|
|
|
|
27-11-2023 |
|
K13KDO1 |
Quản trị dự án đầu tư |
Đỗ Thuận Hải |
6 |
8-11 |
P.203 |
7 |
8-11 |
P.203 |
16-10-2023 |
|
K13KDO1 |
Quản trị bán hàng |
Lâm Ngọc Điệp |
4 |
2-5 |
P.103 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13KDO1 |
Nghiên cứu marketing |
Lâm Ngọc Điệp |
5 |
2-5 |
P.103 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13KDO1 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Nguyễn Văn Thế |
3 |
2-5 |
Hội trường |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13KTO2 |
Hệ thống thông tin kế toán |
Trần Thị Hồng Diễm |
4 |
2-5 |
P.201 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13KTO2 |
Kế toán quản trị |
Trần Thị Hồng Diễm |
6 |
2-5 |
P.201 |
|
|
|
|
|
K13KTO2 |
Anh văn chuyên ngành kế toán |
Phạm Thị Hải Vân |
5 |
8-11 |
P.05 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13KTO2 |
Tin học kế toán 2 (Phần mềm kế toán) |
Lê Thị Tú Trinh |
3 |
8-11 |
P.204 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13KTO2 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Nguyễn Văn Thế |
5 |
2-5 |
Hội trường |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13KTO1 |
Hệ thống thông tin kế toán |
Trần Thị Hồng Diễm |
4 |
2-5 |
P.201 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13KTO1 |
Kế toán quản trị |
Trần Thị Hồng Diễm |
6 |
2-5 |
P.201 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13KTO1 |
Anh văn chuyên ngành kế toán |
Phạm Thị Hải Vân |
7 |
8-11 |
P.03 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13KTO1 |
Tin học kế toán 2 (Phần mềm kế toán) |
Lê Thị Tú Trinh |
2 |
8-11 |
P.204 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13KTO1 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Nguyễn Văn Thế |
5 |
2-5 |
Hội trường |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13LUA1 |
Pháp luật về thương mại điện tử |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
6 |
2-5 |
P.207B |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13LUA1 |
Luật sở hữu trí tuệ |
Nguyễn Thanh Xuân |
7 |
2-5 |
P.301 |
7 |
8-11 |
P.301 |
02-10-2023 |
|
K13LUA1 |
Luật các tổ chức quốc tế |
Nguyễn Thị Minh Phương |
4 |
2-5 |
P.301 |
4 |
8-11 |
P.301 |
20-11-2023 |
|
K13LUA1 |
Công pháp quốc tế |
Võ Hưng Đạt |
2 |
2-5 |
P.301 |
3 |
2-5 |
P.301 |
04-09-2023 |
|
K13LUA1 |
Tư pháp quốc tế |
Võ Hưng Đạt |
2 |
8-11 |
P.301 |
3 |
8-11 |
P.301 |
04-09-2023 |
|
K13LUA1 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Nguyễn Văn Thế |
5 |
2-5 |
Hội trường |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13LKT1 |
Luật các tổ chức quốc tế |
Nguyễn Thị Minh Phương |
4 |
2-5 |
P.301 |
4 |
8-11 |
P.301 |
20-11-2023 |
|
K13LKT1 |
Pháp luật về thi hành án dân sự |
Nguyễn Nam Hưng |
7 |
2-5 |
P.301 |
7 |
8-11 |
P.301 |
06-11-2023 |
|
K13LKT1 |
Công pháp quốc tế |
Võ Hưng Đạt |
2 |
2-5 |
P.301 |
3 |
2-5 |
P.301 |
04-09-2023 |
|
K13LKT1 |
Tư pháp quốc tế |
Võ Hưng Đạt |
2 |
8-11 |
P.301 |
3 |
8-11 |
P.301 |
04-09-2023 |
|
K13LKT1 |
Luật sở hữu trí tuệ |
Nguyễn Thanh Xuân |
7 |
2-5 |
P.301 |
7 |
8-11 |
P.301 |
02-10-2023 |
|
K13LKT1 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Nguyễn Văn Thế |
5 |
2-5 |
Hội trường |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13TCH1 |
Anh văn chuyên ngành TCNH |
Nguyễn Thị Hải Bình |
6 |
8-11 |
P.03 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13TCH1 |
Kế toán ngân hàng thương mại |
Nguyễn Thị Toàn |
4 |
8-11 |
P.03 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13TCH1 |
Lập và thẩm định dự án đầu tư |
Đinh Hoàng Anh Tuấn |
7 |
8-11 |
P.207B |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13TCH1 |
Mô hình tài chính |
Nguyễn Thị Hải Bình |
2 |
8-11 |
P.101 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13TCH1 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Nguyễn Văn Thế |
5 |
2-5 |
Hội trường |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13LHA1 |
Quản trị kinh doanh lữ hành |
Lưu Thắng Lợi |
3 |
2-5 |
P.06 |
3 |
8-11 |
P.06 |
04-09-2023 |
|
K13LHA1 |
Tiếng Anh chuyên ngành lữ hành 1 |
Tăng Minh Châu |
6 |
8-11 |
P.06 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13LHA1 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Nguyễn Văn Thế |
4 |
8-11 |
Hội trường |
|
|
|
|
|
K13LHA1 |
Du lịch cộng đồng |
La Nữ Ánh Vân |
5 |
2-5 |
P.06 |
|
|
|
|
|
K13KSA1 |
Quản trị Phòng |
Trần Đình Phương |
7 |
2-5 |
P.06 |
7 |
8-11 |
P.06 |
04-09-2023 |
|
K13KSA1 |
Quản trị khách sạn |
Mai Ngọc Khánh |
6 |
2-5 |
P.06 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13KSA1 |
Thực tập 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K13KSA1 |
Toán cao cấp |
Võ Đức Tư Duy |
3 |
2-5 |
P.03 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13THO1 |
Quản trị mạng |
Võ Quốc Tuấn |
3 |
2-5 |
P.204 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13KSA1 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Nguyễn Văn Thế |
5 |
2-5 |
Hội trường |
|
|
|
|
|
K13THO1 |
Thương mại điện tử |
Trần Ngọc Dân |
6 |
8-11 |
P.104 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13THO1 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Nguyễn Văn Thế |
4 |
8-11 |
Hội trường |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K13THO1 |
Công nghệ phần mềm |
Trương Tấn Khoa |
2 |
2-5 |
P.104 |
2 |
8-11 |
P.104 |
04-09-2023 |
|
K12OTO1 |
Kiểm định và chẩn đoán ô tô - TH |
Phạm Hoàng Tú |
6 |
8-11 |
XTH |
|
|
|
02-10-2023 |
|
K13THO1 |
Lập trình web nâng cao |
Trần Ngọc Dân |
6 |
2-5 |
P.204 |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K12OTO1 |
Kiểm định và chẩn đoán ô tô - TH |
Phạm Hoàng Tú |
6 |
2-5 |
XTH |
|
|
|
02-10-2023 |
|
K12OTO1 |
Kiểm định và chẩn đoán ô tô - LT |
Phạm Hoàng Tú |
6 |
2-5 |
P.301 |
6 |
8-11 |
P.301 |
04-09-2023 |
|
K12OTO1 |
Khung gầm ô tô – Thực tập |
Trần Duy Lân |
4 |
2-5 |
XTH |
5 |
2-5 |
XTH |
04-09-2023 |
Nhóm 1 |
K12OTO1 |
Khung gầm ô tô – Thực tập |
Trần Duy Lân |
4 |
8-11 |
XTH |
5 |
8-11 |
XTH |
07-09-2023 |
Nhóm 2 |
K12OTO1 |
Hệ thống điện và điều khiển tự động trên ô tô – Thực tập |
Đào Vĩnh Hiến |
2 |
8-11 |
XTH |
3 |
8-11 |
XTH |
04-09-2023 |
Nhóm 2 |
K12OTO1 |
Điện và điện tử ô tô – Đồ án |
Vũ Kế Hoạch |
|
|
|
|
|
|
|
|
K12OTO1 |
Hệ thống điện và điều khiển tự động trên ô tô – Thực tập |
Đào Vĩnh Hiến |
2 |
2-5 |
XTH |
3 |
2-5 |
XTH |
04-09-2023 |
Nhóm 1 |
K12OTO1 |
Công nghệ bảo dưỡng và sửa chữa ô tô |
Trần Thanh Phe |
7 |
2-5 |
P.301 |
7 |
8-11 |
P.301 |
04-09-2023 |
|
K12DVA1 |
Khóa luận tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12DVA1 |
Kỹ năng mềm |
Nguyễn Tấn Ý |
4 |
8-11 |
P.04 |
5 |
8-11 |
P.04 |
03-07-2023 |
|
K12OTO1 |
Kỹ năng mềm |
Nguyễn Tấn Ý |
4 |
8-11 |
P.04 |
5 |
8-11 |
P.04 |
03-07-2023 |
|
K12LOG1 |
Kỹ năng mềm |
Nguyễn Tấn Ý |
4 |
8-11 |
P.04 |
5 |
8-11 |
P.04 |
03-07-2023 |
|
K12DVA1 |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12LOG1 |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12LOG1 |
Khóa luận tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12NNA2 |
Khóa luận tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12NNA2 |
Tiếng Anh thực hành |
Phạm Thị Hải Vân |
6 |
8-11 |
P.102B |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K12NNA2 |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12NNA1 |
Tiếng Anh thực hành |
Phạm Thị Hải Vân |
5 |
2-5 |
P.202B |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K12NNA1 |
Khóa luận tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12NNA1 |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12KDO2 |
Kỹ năng mềm |
Nguyễn Tấn Ý |
4 |
2-5 |
P.08 |
5 |
2-5 |
P.08 |
03-07-2023 |
|
K12KDO2 |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12KDO2 |
Khóa luận tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12KDO1 |
Khóa luận tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12KDO1 |
Kỹ năng mềm |
Nguyễn Tấn Ý |
4 |
2-5 |
P.08 |
5 |
2-5 |
P.08 |
03-07-2023 |
|
K12KDO1 |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12KTO2 |
Kỹ năng mềm |
Nguyễn Tấn Ý |
4 |
2-5 |
P.08 |
5 |
2-5 |
P.08 |
03-07-2023 |
|
K12KTO2 |
Khóa luận tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12KTO2 |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12KTO1 |
Kỹ năng mềm |
Nguyễn Tấn Ý |
4 |
2-5 |
P.08 |
5 |
2-5 |
P.08 |
03-07-2023 |
|
K12KTO1 |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12KTO1 |
Khóa luận tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12LKT1 |
Kỹ năng mềm |
Nguyễn Tấn Ý |
4 |
8-11 |
P.04 |
5 |
8-11 |
P.04 |
03-07-2023 |
|
K12LKT1 |
Khóa luận tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12LKT1 |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12TCH1 |
Kỹ năng mềm |
Nguyễn Tấn Ý |
2 |
8-11 |
P.04 |
6 |
2-5 |
P.04 |
03-07-2023 |
|
K12TCH1 |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12TCH1 |
Khóa luận tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12LHA1 |
Kỹ năng mềm |
Nguyễn Tấn Ý |
2 |
8-11 |
P.04 |
6 |
2-5 |
P.04 |
03-07-2023 |
|
K12LHA1 |
Khóa luận tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12LHA1 |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12KSA2 |
Kỹ năng mềm |
Nguyễn Tấn Ý |
2 |
8-11 |
P.04 |
6 |
2-5 |
P.04 |
03-07-2023 |
|
K12KSA2 |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12KSA2 |
Khóa luận tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12KSA1 |
Khóa luận tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12KSA1 |
Kỹ năng mềm |
Nguyễn Tấn Ý |
2 |
8-11 |
P.04 |
6 |
2-5 |
P.04 |
03-07-2023 |
|
K12KSA1 |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12THO1 |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12THO1 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Phạm Xuân Kiên |
7 |
2-5 |
P.104 |
7 |
8-11 |
P.104 |
04-09-2023 |
|
K14KXD1 |
Trắc địa |
Nguyễn Văn Soan |
4 |
8-11 |
P.106A |
5 |
8-11 |
P.106A |
04-09-2023 |
|
K14KXD1 |
Cơ học đất |
Trần Lê Anh |
7 |
2-5 |
P.304 |
7 |
8-11 |
P.304 |
18-09-2023 |
|
K14KXN1 |
Giải phẫu 2 |
Lương Nguyên Ân |
5 |
8-11 |
P.202A |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14KXN1 |
Sinh lý bệnh và miễn dịch |
Trương Thị Ánh Tuyết |
2 |
2-5 |
P.202A |
5 |
2-5 |
P.202A |
04-09-2023 |
|
K14KXN1 |
Mô – phôi học |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo |
7 |
2-5 |
P.202A |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14KXN1 |
Bệnh học nội khoa |
Trương Thị Ánh Tuyết |
2 |
2-5 |
P.202A |
5 |
2-5 |
P.202A |
30-10-2023 |
|
K14KXN1 |
Bệnh học ngoại khoa và chấn thương |
Phạm Tiến Khởi |
3 |
2-5 |
P.202A |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14KXN1 |
Tổ chức và quản lý y tế |
Nguyễn Văn Nhơn |
4 |
8-11 |
P.202A |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K14KXN1 |
Kiểm soát nhiễm khuẩn |
Phạm Thị Thu Dung |
7 |
8-11 |
P.202A |
|
|
|
04-09-2023 |
|
K15THO1 |
Tiếng Anh 1 |
Phan Gia Thịnh |
3 |
2-5 |
P.107 |
|
|
|
19-09-2023 |
|
K15THO1 |
Nhập môn CNTT |
Lê Văn Sáng |
2 |
8-11 |
P.102A |
|
|
|
18-09-2023 |
|
K15THO1 |
Lập trình căn bản |
Đỗ Thị Kim Dung |
5 |
8-11 |
P.102A |
|
|
|
21-09-2023 |
|
K15THO1 |
Toán cao cấp |
Võ Đức Tư Duy |
3 |
8-11 |
P.107 |
|
|
|
19-09-2023 |
|
K15THO1 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
Phan Minh Mẫn |
4 |
9-11 |
|
5 |
2-4 |
|
20-09-2023 |
|
K15THO2 |
Tiếng Anh 1 |
Phan Gia Thịnh |
5 |
2-5 |
P.107 |
|
|
|
21-09-2023 |
|
K15THO2 |
Nhập môn CNTT |
Võ Quốc Tuấn |
6 |
2-5 |
P.102A |
|
|
|
18-09-2023 |
|
K15THO2 |
Lập trình căn bản |
Đỗ Thị Kim Dung |
4 |
8-11 |
P.102A |
|
|
|
20-09-2023 |
|
K15THO2 |
Toán cao cấp |
Võ Đức Tư Duy |
3 |
8-11 |
P.107 |
|
|
|
19-09-2023 |
|
K15THO2 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
Phan Minh Mẫn |
2 |
2-4 |
|
6 |
9-11 |
|
18-09-2023 |
|
K15KSA1 |
Tiếng Anh 1 |
Từ Thị Tuyết Vy |
2 |
8-11 |
P.07 |
|
|
|
18-09-2023 |
|
K15KSA1 |
Kỹ thuật pha chế và dịch vụ đồ uống - LT |
Trần Ngọc Trinh |
6 |
2-5 |
P.04 |
6 |
8-11 |
P.04 |
22-09-2023 |
|
K15KSA1 |
Kỹ thuật pha chế và dịch vụ đồ uống - TH |
Trần Ngọc Trinh |
6 |
2-5 |
Phòng TH |
|
|
|
06-10-2023 |
|
K15KSA1 |
Kỹ thuật pha chế và dịch vụ đồ uống - TH |
Trần Ngọc Trinh |
6 |
8-11 |
Phòng TH |
|
|
|
06-10-2023 |
|
K15KSA1 |
Tin học căn bản |
Nguyễn Hải Đăng |
4 |
2-5 |
P.101 |
|
|
|
20-09-2023 |
Nhóm 1 |
K15KSA1 |
Tin học căn bản |
Lê Trác Trung Hoài |
3 |
2-5 |
P.102A |
|
|
|
19-09-2023 |
Nhóm 2 |
K15KSA1 |
Nghiệp vụ lễ tân 1-LT |
Mai Ngọc Khánh |
5 |
2-5 |
P.07 |
|
|
|
21-09-2023 |
|
K15KSA1 |
Nghiệp vụ lễ tân 1-TH |
Mai Ngọc Khánh |
5 |
2-5 |
PTH |
|
|
|
02-11-2023 |
Nhóm 1 |
K15KSA1 |
Nghiệp vụ lễ tân 1-TH |
Mai Ngọc Khánh |
5 |
8-11 |
PTH |
|
|
|
02-11-2023 |
Nhóm 2 |
K15KSA1 |
Nghiệp vụ nhà hàng 1-LT |
Đinh Thị Kim Chi |
2 |
2-5 |
P.08 |
|
|
|
18-09-2023 |
|
K15KSA1 |
Nghiệp vụ nhà hàng 1-TH |
Đinh Thị Kim Chi |
2 |
2-5 |
PTH |
|
|
|
16-10-2023 |
Nhóm 1 |
K15KSA1 |
Nghiệp vụ nhà hàng 1-TH |
Đinh Thị Kim Chi |
3 |
8-11 |
PTH |
|
|
|
17-10-2023 |
Nhóm 2 |
K15KSA1 |
Nhập môn ngành Khách sạn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K15LHA1 |
Tiếng Anh 1 |
Từ Thị Tuyết Vy |
4 |
8-11 |
P.07 |
|
|
|
20-09-2023 |
|
K15LHA1 |
Tin học căn bản |
Nguyễn Hải Đăng |
4 |
2-5 |
P.101 |
|
|
|
20-09-2023 |
|
K15LHA1 |
Đại cương lịch sử Việt Nam |
Phạm Văn Hương |
5 |
2-5 |
P.09 |
5 |
8-11 |
P.09 |
21-09-2023 |
|
K15LHA1 |
Văn hóa du lịch |
Tạ Xuân Hoài |
6 |
2-5 |
P.01 |
6 |
8-11 |
P.01 |
22-09-2023 |
|
K15LHA1 |
Phát triển du lịch bền vững |
La Nữ Ánh Vân |
3 |
2-5 |
P.01 |
|
|
|
19-09-2023 |
|
K15LHA1 |
Nhập môn QT dịch vụ du lịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K15TCH1 |
Tiếng Anh 1 |
Tống Thị Trương Nhung |
5 |
8-11 |
P.07 |
|
|
|
21-09-2023 |
|
K15TCH1 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
Phan Minh Mẫn |
4 |
2-4 |
|
6 |
2-4 |
|
20-09-2023 |
|
K15TCH1 |
Marketing căn bản |
Võ Thị An Nhi |
2 |
8-11 |
P.203 |
|
|
|
18-09-2023 |
|
K15TCH1 |
Nhập môn tài chính tiền tệ |
Nguyễn Ngọc Thắng |
7 |
2-5 |
P.04 |
|
|
|
23-09-2023 |
|
K15TCH1 |
Nguyên lý kế toán |
Lê Thị Tú Trinh |
4 |
8-11 |
P.02 |
|
|
|
20-09-2023 |
|
K15TCH1 |
Toán tài chính |
Nguyễn Thị Hải Bình |
3 |
8-11 |
P.02 |
|
|
|
03-10-2023 |
|
K15LKT1 |
Tiếng Anh 1 |
Tống Thị Trương Nhung |
3 |
8-11 |
P.303 |
|
|
|
19-09-2023 |
|
K15LKT1 |
Lý luận Nhà nước và pháp luật |
Nguyễn Vũ Hà My |
5 |
2-5 |
P.301 |
5 |
8-11 |
P.301 |
21-09-2023 |
|
K15LKT1 |
Lịch sử Nhà nước và Pháp luật Việt Nam |
Nguyễn Nam Hưng |
7 |
2-5 |
P.201 |
7 |
8-11 |
P.201 |
23-09-2023 |
|
K15LKT1 |
Luật Hiến pháp |
Đỗ Hoàng Anh |
6 |
2-5 |
P.302 |
6 |
8-11 |
P.302 |
18-09-2023 |
|
K15LKT1 |
Logic học đại cương |
Nguyễn Thanh Xuân |
7 |
2-5 |
P.201 |
7 |
8-11 |
P.201 |
04-11-2023 |
|
K15LKT1 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
Nguyễn Quang Trung |
2 |
2-4 |
|
4 |
2-4 |
|
18-09-2023 |
|
K15LUA1 |
Tiếng Anh 1 |
Tống Thị Trương Nhung |
3 |
8-11 |
P.303 |
|
|
|
19-09-2023 |
|
K15LUA1 |
Lý luận Nhà nước và pháp luật |
Nguyễn Vũ Hà My |
5 |
2-5 |
P.301 |
5 |
8-11 |
P.301 |
21-09-2023 |
|
K15LUA1 |
Lịch sử Nhà nước và Pháp luật Việt Nam |
Nguyễn Nam Hưng |
7 |
2-5 |
P.201 |
7 |
8-11 |
P.201 |
23-09-2023 |
|
K15LUA1 |
Luật Hiến pháp |
Đỗ Hoàng Anh |
6 |
2-5 |
P.302 |
6 |
8-11 |
P.302 |
18-09-2023 |
|
K15LUA1 |
Logic học đại cương |
Nguyễn Thanh Xuân |
7 |
2-5 |
P.201 |
7 |
8-11 |
P.201 |
04-11-2023 |
|
K15LUA1 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
Nguyễn Quang Trung |
2 |
2-4 |
|
4 |
2-4 |
|
18-09-2023 |
|
K15KTO1 |
Tiếng Anh 1 |
David James Perkins |
2 |
8-11 |
P.10 |
|
|
|
18-09-2023 |
|
K15KTO1 |
Marketing căn bản |
Lâm Ngọc Điệp |
3 |
2-5 |
P.203 |
|
|
|
19-09-2023 |
|
K15KTO1 |
Nhập môn tài chính tiền tệ |
Nguyễn Ngọc Thắng |
7 |
2-5 |
P.04 |
|
|
|
23-09-2023 |
|
K15KTO1 |
Nguyên lý kế toán |
Bùi Thị Nhân |
5 |
8-11 |
P.04 |
|
|
|
21-09-2023 |
|
K15KTO1 |
Toán Tài chính |
Nguyễn Thị Hải Bình |
4 |
8-11 |
P.04 |
|
|
|
04-10-2023 |
|
K15KTO2 |
Tiếng Anh 1 |
David James Perkins |
3 |
8-11 |
P.10 |
|
|
|
19-09-2023 |
|
K15KTO2 |
Marketing căn bản |
Lâm Ngọc Điệp |
3 |
2-5 |
P.203 |
|
|
|
19-09-2023 |
|
K15KTO2 |
Nhập môn tài chính tiền tệ |
Nguyễn Ngọc Thắng |
7 |
2-5 |
P.04 |
|
|
|
23-09-2023 |
|
K15KTO2 |
Nguyên lý kế toán |
Bùi Thị Nhân |
5 |
8-11 |
P.04 |
|
|
|
21-09-2023 |
|
K15KTO2 |
Toán Tài chính |
Nguyễn Thị Hải Bình |
4 |
8-11 |
P.04 |
|
|
|
04-10-2023 |
|
K15KDO1 |
Tiếng Anh 1 |
David James Perkins |
3 |
2-5 |
P.10 |
|
|
|
19-09-2023 |
|
K15KDO1 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
Nguyễn Quang Trung |
3 |
9-11 |
|
6 |
9-11 |
|
19-09-2023 |
|
K15KDO1 |
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh |
Nguyễn Xuân Viễn |
4 |
2-5 |
P.302 |
|
|
|
20-09-2023 |
|
K15KDO1 |
Quản trị học |
Nguyễn Thị Thanh Nguyệt |
5 |
8-11 |
P.302 |
|
|
|
21-09-2023 |
|
K15KDO1 |
Marketing căn bản |
Võ Thị An Nhi |
2 |
8-11 |
P.203 |
|
|
|
18-09-2023 |
|
K15KDO2 |
Tiếng Anh 1 |
David James Perkins |
2 |
2-5 |
P.10 |
|
|
|
18-09-2023 |
|
K15KDO2 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
Nguyễn Quang Trung |
4 |
9-11 |
|
6 |
2-4 |
|
20-09-2023 |
|
K15KDO2 |
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh |
Nguyễn Xuân Viễn |
4 |
2-5 |
P.302 |
|
|
|
20-09-2023 |
|
K15KDO2 |
Quản trị học |
Nguyễn Thị Thanh Nguyệt |
5 |
8-11 |
P.302 |
|
|
|
21-09-2023 |
|
K15KDO2 |
Marketing căn bản |
Võ Thị An Nhi |
2 |
8-11 |
P.203 |
|
|
|
18-09-2023 |
|
K15NNA1 |
Thực hành Luyện Âm |
Từ Thị Tuyết Vy |
3 |
2-5 |
P.304 |
|
|
|
19-09-2023 |
|
K15NNA1 |
Ngữ Pháp 1 |
Phan Gia Thịnh |
2 |
2-5 |
P.102B |
|
|
|
18-09-2023 |
|
K15NNA1 |
Nghe-Nói 1 |
Tống Thị Trương Nhung |
6 |
8-11 |
P.304 |
|
|
|
22-09-2023 |
|
K15NNA1 |
Đọc 1 |
Nguyễn Lê Uyên Minh |
4 |
2-5 |
P.102B |
|
|
|
20-09-2023 |
|
K15NNA1 |
Dẫn luận ngôn ngữ học |
Trần Thị Quỳnh Lê |
5 |
2-5 |
P.303 |
|
|
|
21-09-2023 |
|
K15NNA2 |
Thực hành Luyện Âm |
Từ Thị Tuyết Vy |
3 |
8-11 |
P.304 |
|
|
|
19-09-2023 |
|
K15NNA2 |
Ngữ Pháp 1 |
Phan Gia Thịnh |
4 |
2-5 |
P.202B |
|
|
|
20-09-2023 |
|
K15NNA2 |
Nghe-Nói 1 |
Tống Thị Trương Nhung |
2 |
8-11 |
P.102B |
|
|
|
18-09-2023 |
|
K15NNA2 |
Đọc 1 |
Nguyễn Lê Uyên Minh |
6 |
2-5 |
P.304 |
|
|
|
22-09-2023 |
|
K15NNA2 |
Dẫn luận ngôn ngữ học |
Trần Thị Quỳnh Lê |
5 |
8-11 |
P.303 |
|
|
|
21-09-2023 |
|
K15LOG1 |
Tiếng Anh 1 |
David James Perkins |
3 |
2-5 |
P.10 |
|
|
|
19-09-2023 |
|
K15LOG1 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
Nguyễn Quang Trung |
3 |
9-11 |
|
6 |
9-11 |
|
19-09-2023 |
|
K15LOG1 |
Nguyên lý cơ bản về logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
Nguyễn Thị Thanh Nguyệt |
2 |
8-11 |
P.202A |
|
|
|
18-09-2023 |
|
K15LOG1 |
Nhập môn tài chính tiền tệ |
Nguyễn Ngọc Thắng |
7 |
2-5 |
P.04 |
|
|
|
23-09-2023 |
|
K15LOG1 |
Tổng quan kinh doanh quốc tế |
Huỳnh Đăng Khoa |
4 |
8-11 |
P.207A |
|
|
|
20-09-2023 |
|
K15TTH1 |
Tiếng Anh 1 |
Tống Thị Trương Nhung |
5 |
8-11 |
P.07 |
|
|
|
21-09-2023 |
|
K15TTH1 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
Phan Minh Mẫn |
2 |
2-4 |
|
6 |
9-11 |
|
18-09-2023 |
|
K15TTH1 |
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh |
Nguyễn Xuân Viễn |
4 |
2-5 |
P.302 |
|
|
|
20-09-2023 |
|
K15TTH1 |
Marketing căn bản |
Lâm Ngọc Điệp |
3 |
2-5 |
P.203 |
|
|
|
19-09-2023 |
|
K15TTH1 |
Nhập môn truyền thông đa phương tiện |
Nguyễn Minh Hải |
7 |
2-5 |
P.05 |
7 |
8-11 |
P.05 |
23-09-2023 |
|
K15DVA1 |
Tiếng Anh 1 |
Từ Thị Tuyết Vy |
4 |
8-11 |
P.07 |
|
|
|
20-09-2023 |
|
K15DVA1 |
Kỹ thuật pha chế và dịch vụ đồ uống - LT |
Trần Ngọc Trinh |
6 |
2-5 |
P.04 |
6 |
8-11 |
P.04 |
22-09-2023 |
|
K15DVA1 |
Kỹ thuật pha chế và dịch vụ đồ uống - TH |
Trần Ngọc Trinh |
6 |
8-11 |
Phòng TH |
|
|
|
06-10-2023 |
|
K15DVA1 |
Tin học căn bản |
Lê Trác Trung Hoài |
3 |
2-5 |
P.102A |
|
|
|
19-09-2023 |
|
K15DVA1 |
Nghiệp vụ nhà hàng 1-LT |
Đinh Thị Kim Chi |
2 |
2-5 |
P.08 |
|
|
|
18-09-2023 |
|
K15DVA1 |
Nghiệp vụ nhà hàng 1-TH |
Đinh Thị Kim Chi |
3 |
8-11 |
PTH |
|
|
|
17-10-2023 |
|
K15DVA1 |
Dinh dưỡng học |
Hà Thị Huế |
7 |
2-5 |
P.06 |
7 |
8-11 |
P.06 |
14-10-2023 |
|
K15DVA1 |
Nhập môn Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K15OTO1 |
Tiếng Anh 1 |
Nguyễn Lê Uyên Minh |
6 |
8-11 |
P.201 |
|
|
|
21-09-2023 |
Nhóm 1 |
K15OTO1 |
Tiếng Anh 1 |
Nguyễn Lê Uyên Minh |
5 |
2-5 |
P.201 |
|
|
|
22-09-2023 |
Nhóm 2 |
K15OTO1 |
Cơ học lý thuyết |
Đào Vĩnh Hưng |
4 |
2-5 |
P.203 |
4 |
8-11 |
P.203 |
04-10-2023 |
|
K15OTO1 |
Hình họa - Vẽ kỹ thuật |
Phan Trần Ngọc Diễm |
7 |
2-5 |
P.206 |
7 |
8-11 |
P.04 |
23-09-2023 |
|
K15OTO1 |
Vật lý |
Nguyễn Quốc Trị |
3 |
8-11 |
P.103 |
|
|
|
19-09-2023 |
|
K15OTO1 |
Nhập môn Kỹ thuật Ô tô-LT |
Nguyễn Tấn Ý |
3 |
2-5 |
P.103 |
|
|
|
19-09-2023 |
|
K15OTO1 |
Nhập môn Kỹ thuật Ô tô-TH |
Nguyễn Tấn Ý |
5 |
8-11 |
XTH |
|
|
|
07-11-2023 |
Nhóm 1 |
K15OTO1 |
Nhập môn Kỹ thuật Ô tô-TH |
Nguyễn Tấn Ý |
6 |
2-5 |
XTH |
|
|
|
10-11-2023 |
Nhóm 2 |
K15OTO2 |
Tiếng Anh 1 |
Nguyễn Lê Uyên Minh |
5 |
2-5 |
P.201 |
|
|
|
21-09-2023 |
|
K15OTO2 |
Cơ học lý thuyết |
Đào Vĩnh Hưng |
4 |
2-5 |
P.203 |
4 |
8-11 |
P.203 |
04-10-2023 |
|
K15OTO2 |
Hình họa - Vẽ kỹ thuật |
Phan Trần Ngọc Diễm |
7 |
2-5 |
P.206 |
7 |
8-11 |
P.04 |
23-09-2023 |
|
K15OTO2 |
Vật lý |
Nguyễn Quốc Trị |
3 |
8-11 |
P.103 |
|
|
|
19-09-2023 |
|
K15OTO2 |
Nhập môn Kỹ thuật Ô tô-LT |
Nguyễn Tấn Ý |
3 |
2-5 |
P.103 |
|
|
|
19-09-2023 |
|
K15OTO2 |
Nhập môn Kỹ thuật Ô tô-TH |
Nguyễn Tấn Ý |
3 |
2-5 |
XTH |
|
|
|
07-11-2023 |
Nhóm 1 |
K15OTO2 |
Nhập môn Kỹ thuật Ô tô-TH |
Nguyễn Tấn Ý |
6 |
2-5 |
XTH |
|
|
|
10-11-2023 |
Nhóm 2 |
K15KXD1 |
Tiếng Anh 1 |
Phan Gia Thịnh |
5 |
2-5 |
P.107 |
|
|
|
21-09-2023 |
|
K15KXD1 |
Cơ học lý thuyết |
Đào Vĩnh Hưng |
4 |
2-5 |
P.203 |
4 |
8-11 |
P.203 |
04-10-2023 |
|
K15KXD1 |
Nhập môn ngành Kỹ thuật xây dựng |
Châu Thanh Hùng |
2 |
2-5 |
P.105A |
|
|
|
18-09-2023 |
|
K15KXD1 |
Hình họa - Vẽ kỹ thuật |
Phan Trần Ngọc Diễm |
7 |
2-5 |
P.206 |
7 |
8-11 |
P.04 |
23-09-2023 |
|
K15KXD1 |
Vật lý |
Nguyễn Quốc Trị |
3 |
8-11 |
P.103 |
|
|
|
19-09-2023 |
|
K15KXN1 |
Tiếng Anh 1 |
Nguyễn Lê Uyên Minh |
6 |
8-11 |
P.201 |
|
|
|
22-09-2023 |
|
K15KXN1 |
Tin học căn bản |
Lê Trác Trung Hoài |
3 |
2-5 |
P.102A |
|
|
|
19-09-2023 |
|
K15KXN1 |
Hóa học |
Phan Nguyễn Quỳnh Anh |
5 |
2-5 |
P.105A |
5 |
8-11 |
P.105A |
21-09-2023 |
|
K15KXN1 |
Sinh học và di truyền y học |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo |
7 |
8-11 |
P.107 |
|
|
|
23-09-2023 |
|
K15KXN1 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
Phan Minh Mẫn |
4 |
2-4 |
|
6 |
2-4 |
|
20-09-2023 |
|