K14KXN1 |
Phương pháp NCKH sức khỏe |
Nguyễn Văn Năm |
7 |
2-5 |
P.207A |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14KXN1 |
Sinh lý 1 |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo |
7 |
2-5 |
P.207A |
|
|
|
20-03-2023 |
|
K14KXN1 |
Giải phẫu 1 |
Lương Nguyên Ân |
2 |
8-11 |
P.207A |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14KXN1 |
Lý sinh |
Lương Nguyên Ân |
4 |
8-11 |
P.207A |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14KXN1 |
Xác suất và thống kê y học |
Phan Trần Uyên Phương |
6 |
2-5 |
P.207A |
6 |
8-11 |
P.207A |
02-01-2023 |
|
K14KXN1 |
Tiếng Anh 2 |
Nguyễn Lê Uyên Minh |
3 |
2-5 |
P.102B |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14KXD1 |
Địa chất công trình |
Trần Lê Anh |
7 |
2-5 |
P.106A |
7 |
8-11 |
P.106A |
30-01-2023 |
|
K14KXD1 |
Autocad trong xây dựng |
Châu Thanh Hùng |
2 |
2-5 |
P.102A |
5 |
8-11 |
P.102A |
02-01-2023 |
|
K14KXD1 |
Toán cao cấp |
Võ Đức Tư Duy |
6 |
2-5 |
P.203 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14KXD1 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
Nguyễn Quang Trung |
2 |
8-10 |
|
5 |
2-4 |
|
02-01-2023 |
|
K14KXD1 |
Pháp luật đại cương |
Phạm Thị Hồng Tâm |
4 |
2-5 |
P.103 |
|
|
|
13-02-2023 |
|
K14KXD1 |
Tiếng Anh 2 |
Nguyễn Lê Uyên Minh |
3 |
2-5 |
P.102B |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14OTO2 |
Toán cao cấp |
Võ Đức Tư Duy |
6 |
2-5 |
P.203 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14OTO2 |
Tin học căn bản |
Lê Văn Sáng |
5 |
2-5 |
P.104 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14OTO2 |
Kỹ thuật điện - Điện tử - TH |
Nguyễn Tấn Ý |
4 |
8-11 |
P.TH |
|
|
|
13-02-2023 |
Nhóm 2 |
K14OTO2 |
Kỹ thuật điện - Điện tử - TH |
Nguyễn Tấn Ý |
3 |
8-11 |
P.TH |
|
|
|
13-02-2023 |
Nhóm 1 |
K14OTO2 |
Kỹ thuật điện - Điện tử - LT |
Nguyễn Tấn Ý |
3 |
2-5 |
P.302 |
3 |
8-11 |
P.302 |
02-01-2023 |
|
K14OTO2 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
Nguyễn Quang Trung |
2 |
2-4 |
|
6 |
8-10 |
|
02-01-2023 |
|
K14OTO2 |
Pháp luật đại cương |
Phạm Thị Hồng Tâm |
4 |
2-5 |
P.103 |
|
|
|
13-02-2023 |
|
K14OTO2 |
Tiếng Anh 2 |
Nguyễn Văn Nam |
5 |
8-11 |
P.302 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K14OTO1 |
Toán cao cấp |
Võ Đức Tư Duy |
6 |
2-5 |
P.203 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14OTO1 |
Tin học căn bản |
Lê Văn Sáng |
2 |
2-5 |
P.104 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14OTO1 |
Kỹ thuật điện - Điện tử - TH |
Nguyễn Tấn Ý |
4 |
8-11 |
P.TH |
|
|
|
13-02-2023 |
Nhóm 2 |
K14OTO1 |
Kỹ thuật điện - Điện tử - TH |
Nguyễn Tấn Ý |
3 |
2-5 |
P.TH |
|
|
|
13-02-2023 |
Nhóm 1 |
K14OTO1 |
Kỹ thuật điện - Điện tử - LT |
Nguyễn Tấn Ý |
3 |
2-5 |
P.302 |
3 |
8-11 |
P.302 |
02-01-2023 |
|
K14OTO1 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
Nguyễn Quang Trung |
5 |
8-10 |
|
7 |
2-4 |
|
02-01-2023 |
|
K14OTO1 |
Pháp luật đại cương |
Phạm Thị Hồng Tâm |
4 |
2-5 |
P.103 |
|
|
|
13-02-2023 |
|
K14OTO1 |
Tiếng Anh 2 |
Nguyễn Văn Nam |
5 |
2-5 |
P.302 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K14DVA1 |
Kỹ thuật chế biến các món ăn Việt Nam |
Võ Thị Kim Liên |
2 |
8-11 |
P.06 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14DVA1 |
Ẩm thực Việt Nam |
Võ Thị Kim Liên |
5 |
8-11 |
P.06 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14DVA1 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
Phan Minh Mẫn |
2 |
2-4 |
|
3 |
2-4 |
|
02-01-2023 |
|
K14DVA1 |
Pháp luật đại cương |
Phạm Thị Hồng Tâm |
3 |
8-11 |
P.103 |
|
|
|
13-02-2023 |
|
K14DVA1 |
Nghiệp vụ nhà hàng 2 - TH |
Phạm Văn Vui |
4 |
2-5 |
Phòng TH |
|
|
|
06-03-2023 |
|
K14DVA1 |
Nghiệp vụ nhà hàng 2 - LT |
Phạm Văn Vui |
4 |
8-11 |
P.02 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14DVA1 |
Tiếng Anh 2 |
Võ Thúy Linh |
7 |
2-5 |
P.01 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K14TTH1 |
Quản trị học |
Nguyễn Xuân Viễn |
2 |
2-5 |
P.201 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K14TTH1 |
Kinh tế vi mô |
Nguyễn Ngọc Hoa Kỳ |
4 |
8-11 |
P.203 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14TTH1 |
Digital Marketing (marketing số) |
Đỗ Thuận Hải |
7 |
8-11 |
P.203 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14TTH1 |
Pháp luật đại cương |
Phạm Thị Hồng Tâm |
5 |
2-5 |
P.103 |
|
|
|
13-02-2023 |
|
K14TTH1 |
Tiếng Anh 2 |
Phan Gia Thịnh |
6 |
2-5 |
P.207B |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14LOG1 |
Quản trị học |
Nguyễn Xuân Viễn |
2 |
2-5 |
P.201 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K14LOG1 |
Kinh tế vi mô |
Nguyễn Ngọc Hoa Kỳ |
4 |
8-11 |
P.203 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14LOG1 |
Nguyên lý kế toán |
Trần Thị Hồng Diễm |
3 |
2-5 |
P.201 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14LOG1 |
Pháp luật đại cương |
Phạm Thị Hồng Tâm |
5 |
2-5 |
P.103 |
|
|
|
13-02-2023 |
|
K14LOG1 |
Tiếng Anh 2 |
Phan Gia Thịnh |
6 |
2-5 |
P.207B |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14NNA2 |
Nghe - Nói 2 |
Nguyễn Thị Dung |
3 |
8-11 |
P.206 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14NNA2 |
Đọc 2 |
Nguyễn Lê Uyên Minh |
4 |
8-11 |
P.206 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14NNA2 |
Viết 1 |
Từ Thị Tuyết Vy |
5 |
2-5 |
P.202B |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14NNA2 |
Tin học căn bản |
Nguyễn Hữu Tiến |
2 |
8-11 |
P.101 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14NNA2 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
Phan Minh Mẫn |
4 |
2-4 |
|
7 |
2-4 |
|
02-01-2023 |
|
K14NNA1 |
Đọc 2 |
Nguyễn Lê Uyên Minh |
4 |
2-5 |
P.206 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14NNA1 |
Nghe - Nói 2 |
Nguyễn Thị Dung |
3 |
2-5 |
P.206 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14NNA1 |
Viết 1 |
Từ Thị Tuyết Vy |
5 |
8-11 |
P.202B |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14NNA1 |
Tin học căn bản |
Đỗ Thị Kim Dung |
2 |
2-5 |
P.204 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K14NNA1 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
Phan Minh Mẫn |
3 |
8-10 |
|
6 |
8-10 |
|
02-01-2023 |
|
K14KDO2 |
Kinh tế vi mô |
Nguyễn Ngọc Hoa Kỳ |
4 |
8-11 |
P.203 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14KDO2 |
Digital Marketing (marketing số) |
Đỗ Thuận Hải |
7 |
8-11 |
P.203 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14KDO2 |
Nguyên lý kế toán |
Trần Thị Hồng Diễm |
3 |
2-5 |
P.201 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14KDO2 |
Pháp luật đại cương |
Phạm Thị Hồng Tâm |
5 |
2-5 |
P.103 |
|
|
|
13-02-2023 |
|
K14KDO2 |
Tiếng Anh 2 |
Phạm Quỳnh Hoa |
6 |
8-11 |
P.102B |
|
|
|
02-01-2023 |
Nhóm 2 |
K14KDO2 |
Tiếng Anh 2 |
Nguyễn Lê Uyên Minh |
3 |
8-11 |
P.102B |
|
|
|
02-01-2023 |
Nhóm 1 |
K14KDO1 |
Kinh tế vi mô |
Nguyễn Ngọc Hoa Kỳ |
4 |
8-11 |
P.203 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14KDO1 |
Digital Marketing (marketing số) |
Đỗ Thuận Hải |
7 |
8-11 |
P.203 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14KDO1 |
Nguyên lý kế toán |
Lê Thị Tú Trinh |
2 |
8-11 |
P.05 |
|
|
|
06-02-2023 |
|
K14KDO1 |
Pháp luật đại cương |
Phạm Thị Hồng Tâm |
5 |
2-5 |
P.103 |
|
|
|
13-02-2023 |
|
K14KDO1 |
Tiếng Anh 2 |
Phạm Quỳnh Hoa |
6 |
8-11 |
P.102B |
|
|
|
02-01-2023 |
Nhóm 2 |
K14KDO1 |
Tiếng Anh 2 |
Phạm Quỳnh Hoa |
6 |
2-5 |
P.102B |
|
|
|
02-01-2023 |
Nhóm 1 |
K14KTO2 |
Kế toán tài chính 1 |
Trần Thị Hồng Diễm |
5 |
2-5 |
P.08 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14KTO2 |
Quản trị tài chính doanh nghiệp |
Nguyễn Anh Thư |
2 |
8-11 |
P.04 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14KTO2 |
Kinh tế vi mô |
Nguyễn Ngọc Hoa Kỳ |
3 |
8-11 |
P.203 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14KTO2 |
Pháp luật đại cương |
Phạm Thị Hồng Tâm |
4 |
8-11 |
P.103 |
|
|
|
13-02-2023 |
|
K14KTO2 |
Tiếng Anh 2 |
Nguyễn Văn Nam |
6 |
8-11 |
P.05 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K14KTO1 |
Kế toán tài chính 1 |
Trần Thị Hồng Diễm |
5 |
2-5 |
P.08 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14KTO1 |
Quản trị tài chính doanh nghiệp |
Nguyễn Anh Thư |
2 |
8-11 |
P.04 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14KTO1 |
Kinh tế vi mô |
Nguyễn Ngọc Hoa Kỳ |
3 |
8-11 |
P.203 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14KTO1 |
Pháp luật đại cương |
Phạm Thị Hồng Tâm |
4 |
8-11 |
P.103 |
|
|
|
13-02-2023 |
|
K14KTO1 |
Tiếng Anh 2 |
Nguyễn Văn Nam |
6 |
2-5 |
P.05 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K14LUA1 |
Luật Tố tụng hành chính |
Dũng Thị Mỹ Thẩm |
7 |
8-11 |
P.303 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14LUA1 |
Luật Hình sự |
Đỗ Hoàng Anh |
5 |
8-11 |
P.303 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14LUA1 |
Luật Dân sự 1 |
Phạm Thị Hồng Tâm |
3 |
2-5 |
P.303 |
|
|
|
13-02-2023 |
|
K14LUA1 |
Luật Hành chính |
Dũng Thị Mỹ Thẩm |
7 |
2-5 |
P.303 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14LUA1 |
Tiếng Anh 2 |
Phan Gia Thịnh |
2 |
2-5 |
P.303 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14LKT1 |
Luật Hình sự |
Đỗ Hoàng Anh |
5 |
8-11 |
P.303 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14LKT1 |
Luật Dân sự 1 |
Phạm Thị Hồng Tâm |
3 |
2-5 |
P.303 |
|
|
|
13-02-2023 |
|
K14LKT1 |
Luật Hành chính |
Dũng Thị Mỹ Thẩm |
7 |
2-5 |
P.303 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14LKT1 |
Tiếng Anh 2 |
Phan Gia Thịnh |
2 |
2-5 |
P.303 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14TCH1 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp |
Bùi Thị Nhân |
5 |
8-11 |
P.01 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14TCH1 |
Quản trị học |
Nguyễn Xuân Viễn |
2 |
2-5 |
P.201 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K14TCH1 |
Kinh tế vi mô |
Nguyễn Ngọc Hoa Kỳ |
3 |
8-11 |
P.203 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14TCH1 |
Pháp luật đại cương |
Phạm Thị Hồng Tâm |
4 |
8-11 |
P.103 |
|
|
|
13-02-2023 |
|
K14LHA1 |
Địa lý du lịch |
La Nữ Ánh Vân |
2 |
2-5 |
P.06 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14TCH1 |
Tiếng Anh 2 |
Võ Thúy Linh |
7 |
8-11 |
P.01 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K14LHA1 |
Kỹ năng hoạt náo và MC |
Lê Ngọc Thanh Mai |
3 |
2-5 |
P.06 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14LHA1 |
Tuyến điểm du lịch Việt Nam 1 |
Võ Thị Kim Liên |
4 |
8-11 |
P.06 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14LHA1 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
Nguyễn Quang Trung |
2 |
8-10 |
|
5 |
2-4 |
|
02-01-2023 |
|
K14LHA1 |
Pháp luật đại cương |
Phạm Thị Hồng Tâm |
3 |
8-11 |
P.103 |
|
|
|
13-02-2023 |
|
K14LHA1 |
Tiếng Anh 2 |
Võ Thúy Linh |
7 |
2-5 |
P.01 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K14KSA1 |
Nghiệp vụ lễ tân 2 - TH |
Mai Ngọc Khánh |
5 |
8-11 |
Phòng TH |
|
|
|
13-02-2023 |
Nhóm 2 |
K14KSA1 |
Nghiệp vụ lễ tân 2 - TH |
Mai Ngọc Khánh |
5 |
2-5 |
Phòng TH |
|
|
|
13-02-2023 |
Nhóm 2 |
K14KSA1 |
Nghiệp vụ lễ tân 2 - LT |
Mai Ngọc Khánh |
5 |
2-5 |
P.02 |
5 |
8-11 |
P.02 |
30-01-2023 |
Nhóm 1 |
K14KSA1 |
Nghiệp vụ phòng - TH |
Trần Đình Phương |
7 |
8-11 |
Phòng TH |
|
|
|
30-01-2023 |
Nhóm 2 |
K14KSA1 |
Nghiệp vụ phòng - TH |
Trần Đình Phương |
7 |
2-5 |
Phòng TH |
|
|
|
30-01-2023 |
Nhóm 1 |
K14KSA1 |
Nghiệp vụ phòng - LT |
Trần Đình Phương |
7 |
2-5 |
P.02 |
7 |
8-11 |
P.02 |
02-01-2023 |
Nhóm 1 |
K14KSA1 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
Phan Minh Mẫn |
2 |
2-4 |
|
3 |
2-4 |
|
02-01-2023 |
Nhóm 2 |
K14KSA1 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
Phan Minh Mẫn |
2 |
8-10 |
|
6 |
2-4 |
|
02-01-2023 |
Nhóm 1 |
K14KSA1 |
Pháp luật đại cương |
Phạm Thị Hồng Tâm |
3 |
8-11 |
P.103 |
|
|
|
13-02-2023 |
|
K14KSA1 |
Thực hành phần mềm lễ tân |
Đinh Thị Kim Chi |
6 |
2-5 |
P.101 |
|
|
|
02-01-2023 |
Nhóm 2 |
K14KSA1 |
Thực hành phần mềm lễ tân |
Đinh Thị Kim Chi |
6 |
8-11 |
P.101 |
|
|
|
02-01-2023 |
Nhóm 1 |
K14KSA1 |
Nghiệp vụ nhà hàng 2 - TH |
Phạm Văn Vui |
4 |
2-5 |
Phòng TH |
|
|
|
06-03-2023 |
Nhóm 2 |
K14KSA1 |
Nghiệp vụ nhà hàng 2 - TH |
Phạm Văn Vui |
4 |
8-11 |
Phòng TH |
|
|
|
13-02-2023 |
Nhóm 1 |
K14KSA1 |
Nghiệp vụ nhà hàng 2 - LT |
Phạm Văn Vui |
4 |
8-11 |
P.02 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14KSA1 |
Tiếng Anh 2 |
Từ Thị Tuyết Vy |
2 |
8-11 |
P.02 |
|
|
|
02-01-2023 |
Nhóm 2 |
K14KSA1 |
Tiếng Anh 2 |
Từ Thị Tuyết Vy |
2 |
2-5 |
P.02 |
|
|
|
02-01-2023 |
Nhóm 1 |
K14THO2 |
Pháp luật đại cương |
Phạm Thị Hồng Tâm |
4 |
2-5 |
P.103 |
|
|
|
13-02-2023 |
|
K14THO2 |
Cơ sở dữ liệu |
Đỗ Thị Kim Dung |
4 |
8-11 |
P.104 |
6 |
8-11 |
P.104 |
30-01-2023 |
|
K14THO2 |
Mạng máy tính |
Võ Quốc Tuấn |
2 |
8-11 |
P.204 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14THO2 |
Kỹ thuật lập trình |
Nguyễn Hữu Tiến |
3 |
2-5 |
P.204 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14THO2 |
Tiếng Anh 2 |
Tống Thị Trương Nhung |
5 |
8-11 |
P.102B |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14THO1 |
Pháp luật đại cương |
Phạm Thị Hồng Tâm |
3 |
8-11 |
P.103 |
|
|
|
13-02-2023 |
|
K14THO1 |
Cơ sở dữ liệu |
Đỗ Thị Kim Dung |
2 |
8-11 |
P.104 |
6 |
2-5 |
P.104 |
30-01-2023 |
|
K14THO1 |
Mạng máy tính |
Võ Quốc Tuấn |
5 |
8-11 |
P.204 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14THO1 |
Kỹ thuật lập trình |
Nguyễn Hữu Tiến |
4 |
2-5 |
P.204 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K14THO1 |
Tiếng Anh 2 |
Tống Thị Trương Nhung |
5 |
2-5 |
P.102B |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13KXD1 |
Nền và móng |
Trần Lê Anh |
7 |
2-5 |
P.106A |
7 |
8-11 |
P.106A |
13-03-2023 |
|
K13KXD1 |
Tin học ứng dụng ngành xây dựng |
Huỳnh Vũ Minh Toàn |
7 |
2-5 |
P.102A |
7 |
8-11 |
P.102A |
02-01-2023 |
|
K13KXD1 |
Kỹ thuật thi công |
Nguyễn Đình Thiện |
2 |
2-5 |
P.106A |
3 |
2-5 |
P.106A |
02-01-2023 |
|
K13KXD1 |
Kết cấu thép 1 |
Nguyễn Văn Giang |
5 |
2-5 |
P.106A |
5 |
8-11 |
P.106A |
30-01-2023 |
|
K13KXD1 |
Cơ học kết cấu 2 |
Nguyễn Quốc Thông |
6 |
2-5 |
P.106A |
6 |
8-11 |
P.106A |
02-01-2023 |
|
K13OTO2 |
Thực hành cơ khí |
Đào Vĩnh Hưng |
3 |
8-11 |
P.TH |
4 |
8-11 |
P.TH |
02-01-2023 |
|
K13OTO2 |
Nguyên lý động cơ đốt trong |
Hồ Trung Phước |
2 |
2-5 |
P.302 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K13OTO2 |
Kỹ thuật đo lường - cảm biến - TH |
Nguyễn Tấn Ý |
5 |
8-11 |
P.TH |
|
|
|
13-02-2023 |
|
K13OTO2 |
Kỹ thuật đo lường - cảm biến - LT |
Nguyễn Tấn Ý |
5 |
2-5 |
P.107 |
5 |
8-11 |
P.107 |
02-01-2023 |
|
K13OTO2 |
Kết cấu ô tô |
Lê Minh Phụng |
6 |
2-5 |
P.302 |
6 |
8-11 |
P.302 |
30-01-2023 |
|
K13OTO2 |
Hệ thống điện - điện tử ô tô - TH |
Phạm Hoàng Tú |
7 |
8-11 |
P.TH |
|
|
|
27-02-2023 |
|
K13OTO2 |
Hệ thống điện - điện tử ô tô - LT |
Phạm Hoàng Tú |
7 |
2-5 |
P.302 |
7 |
8-11 |
P.302 |
30-01-2023 |
|
K13OTO1 |
Thực hành cơ khí |
Đào Vĩnh Hưng |
3 |
2-5 |
P.TH |
4 |
2-5 |
P.TH |
02-01-2023 |
|
K13OTO1 |
Kỹ thuật đo lường - cảm biến - TH |
Nguyễn Tấn Ý |
5 |
2-5 |
P.TH |
|
|
|
13-02-2023 |
|
K13OTO1 |
Nguyên lý động cơ đốt trong |
Hồ Trung Phước |
2 |
2-5 |
P.302 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K13OTO1 |
Kỹ thuật đo lường - cảm biến - LT |
Nguyễn Tấn Ý |
5 |
2-5 |
P.107 |
5 |
8-11 |
P.107 |
02-01-2023 |
|
K13OTO1 |
Kết cấu ô tô |
Lê Minh Phụng |
6 |
2-5 |
P.302 |
6 |
8-11 |
P.302 |
30-01-2023 |
|
K13OTO1 |
Hệ thống điện - điện tử ô tô - TH |
Phạm Hoàng Tú |
7 |
2-5 |
P.TH |
|
|
|
27-02-2023 |
|
K13OTO1 |
Hệ thống điện - điện tử ô tô - LT |
Phạm Hoàng Tú |
7 |
2-5 |
P.302 |
7 |
8-11 |
P.302 |
30-01-2023 |
|
K13DVA1 |
Kỹ thuật chế biến các món ăn Âu Á |
Phạm Văn Vui |
4 |
2-5 |
P.01 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13DVA1 |
Marketing căn bản |
Nguyễn Hùng |
7 |
8-11 |
P.04 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13DVA1 |
Giao tiếp trong kinh doanh du lịch |
La Nữ Ánh Vân |
5 |
2-5 |
P.04 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13DVA1 |
Kinh tế vĩ mô |
Nguyễn Ngọc Hoa Kỳ |
2 |
8-11 |
P.203 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13DVA1 |
Văn hóa ẩm thực |
Tạ Xuân Hoài |
6 |
2-5 |
P.08 |
6 |
8-11 |
P.08 |
30-01-2023 |
|
K13DVA1 |
Tiếng Anh 5 |
David Perkins |
3 |
8-11 |
P.10 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13TTH1 |
Quản trị chiến lược |
Nguyễn Thị Thanh Nguyệt |
3 |
8-11 |
P.08 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13TTH1 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
Đặng Kim Thanh |
6 |
2-5 |
P.105A |
6 |
8-11 |
P.105A |
30-01-2023 |
|
K13TTH1 |
Toán cao cấp |
Lê Thanh Hiếu |
7 |
2-5 |
P.103 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13TTH1 |
Quản trị thương hiệu |
Lâm Ngọc Điệp |
4 |
2-5 |
P.203 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13TTH1 |
Tiếng Anh 5 |
David Perkins |
2 |
2-5 |
P.10 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13LOG1 |
Chuỗi cung ứng trong khách sạn, lữ hành |
Nguyễn Hùng |
7 |
2-5 |
P.105A |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13LOG1 |
Quản trị chiến lược |
Nguyễn Thị Thanh Nguyệt |
3 |
8-11 |
P.08 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13LOG1 |
Tin học căn bản |
Võ Quốc Tuấn |
4 |
8-11 |
P.204 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13LOG1 |
Toán cao cấp |
Lê Thanh Hiếu |
7 |
8-11 |
P.103 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13LOG1 |
Tiếng Anh 5 |
Võ Thị Mộng Thu |
5 |
2-5 |
P.201 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K13NNA2 |
Hình vị học (Morphology) |
Bùi Thị Ngọc Lan |
7 |
2-5 |
P.102B |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13NNA2 |
Kiến tập chuyên ngành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K13NNA2 |
Tiếng Trung 1 |
Vày Nguyệt Phượng |
2 |
2-5 |
P.102B |
|
|
|
|
|
K13NNA2 |
Âm vị học (Phonology) |
Phan Gia Thịnh |
4 |
2-5 |
P.202B |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13NNA1 |
Kiến tập chuyên ngành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K13NNA2 |
Tiếng Việt Thực Hành |
Lý Thị Thu Thủy |
7 |
8-11 |
P.202B |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13NNA2 |
Văn hóa Anh - Mỹ |
Lương Hà Chúc Quỳnh |
6 |
8-11 |
P.202B |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13NNA1 |
Tiếng Trung 1 |
Vày Nguyệt Phượng |
2 |
8-11 |
P.102B |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13NNA1 |
Hình vị học (Morphology) |
Bùi Thị Ngọc Lan |
7 |
8-11 |
P.102B |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13NNA1 |
Tiếng Việt Thực Hành |
Lý Thị Thu Thủy |
7 |
2-5 |
P.202B |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13NNA1 |
Văn hóa Anh - Mỹ |
Lương Hà Chúc Quỳnh |
6 |
2-5 |
P.202B |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13NNA1 |
Âm vị học (Phonology) |
Phan Gia Thịnh |
3 |
2-5 |
P.202B |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13KDO2 |
Quản trị chiến lược |
Nguyễn Thị Thanh Nguyệt |
3 |
8-11 |
P.08 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13KDO2 |
Toán cao cấp |
Lê Thanh Hiếu |
7 |
8-11 |
P.103 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13KDO2 |
Quản trị thương hiệu |
Lâm Ngọc Điệp |
4 |
2-5 |
P.203 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13KDO2 |
Quản trị chất lượng |
Đỗ Thuận Hải |
7 |
2-5 |
P.203 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13KDO2 |
Tiếng Anh 5 |
Võ Thị Mộng Thu |
6 |
2-5 |
P.201 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K13KDO1 |
Quản trị chiến lược |
Nguyễn Thị Thanh Nguyệt |
3 |
8-11 |
P.08 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13KDO1 |
Toán cao cấp |
Lê Thanh Hiếu |
7 |
8-11 |
P.103 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13KDO1 |
Quản trị chất lượng |
Đỗ Thuận Hải |
7 |
2-5 |
P.203 |
|
|
|
02-01-2023 |
Nhóm 2 |
K13KDO1 |
Quản trị thương hiệu |
Lâm Ngọc Điệp |
4 |
2-5 |
P.203 |
|
|
|
02-01-2023 |
Nhóm 2 |
K13KDO1 |
Tiếng Anh 5 |
Võ Thị Mộng Thu |
5 |
8-11 |
P.201 |
|
|
|
30-01-2023 |
Nhóm 1 |
K13KDO1 |
Tiếng Anh 5 |
Võ Thị Mộng Thu |
5 |
2-5 |
P.201 |
|
|
|
30-01-2023 |
Nhóm 2 |
K13KTO2 |
Kiểm toán 1 |
Bùi Thị Nhân |
3 |
8-11 |
P.05 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K13KTO2 |
Kế toán ngân hàng thương mại |
Bùi Nguyên Khá |
7 |
8-11 |
P.05 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K13KTO2 |
Toán cao cấp |
Lê Thanh Hiếu |
7 |
2-5 |
P.103 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13KTO2 |
Kế toán Mỹ (môn tự chọn) |
Đỗ Thị Minh Quyền |
4 |
2-5 |
P.05 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13KTO2 |
Tiếng Anh 5 |
Võ Thị Mộng Thu |
6 |
8-11 |
P.02 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K13KTO1 |
Kiểm toán 1 |
Bùi Thị Nhân |
3 |
8-11 |
P.05 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K13KTO1 |
Kế toán ngân hàng thương mại |
Bùi Nguyên Khá |
7 |
8-11 |
P.05 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K13KTO1 |
Toán cao cấp |
Lê Thanh Hiếu |
7 |
2-5 |
P.103 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13KTO1 |
Kế toán Mỹ (môn tự chọn) |
Đỗ Thị Minh Quyền |
4 |
2-5 |
P.05 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13KTO1 |
Tiếng Anh 5 |
Phạm Thị Hải Vân |
6 |
2-5 |
P.02 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13LUA1 |
Luật môi trường |
Trần Linh Huân |
7 |
2-5 |
P.301 |
7 |
8-11 |
P.301 |
06-03-2023 |
|
K13LUA1 |
Luật tố tụng dân sự |
Nguyễn Nam Hưng |
7 |
2-5 |
P.301 |
7 |
8-11 |
P.301 |
02-01-2023 |
|
K13LUA1 |
Tiếng Anh 5 |
David Perkins |
3 |
2-5 |
P.10 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13LUA1 |
Tin học căn bản |
Võ Quốc Tuấn |
4 |
8-11 |
P.204 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13LUA1 |
Luật thương mại 2 |
Trần Linh Huân |
6 |
2-5 |
P.301 |
6 |
8-11 |
P.301 |
06-03-2023 |
|
K13LKT1 |
Luật đầu tư |
Đỗ Hoàng Anh |
5 |
2-5 |
P.301 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13LKT1 |
Luật môi trường |
Trần Linh Huân |
7 |
2-5 |
P.301 |
7 |
8-11 |
P.301 |
06-03-2023 |
|
K13LKT1 |
Luật tố tụng dân sự |
Nguyễn Nam Hưng |
7 |
2-5 |
P.301 |
7 |
8-11 |
P.301 |
02-01-2023 |
|
K13LKT1 |
Tiếng Anh 5 |
David Perkins |
3 |
2-5 |
P.10 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13LKT1 |
Tin học căn bản |
Võ Quốc Tuấn |
4 |
8-11 |
P.204 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13LKT1 |
Luật thương mại 2 |
Trần Linh Huân |
6 |
2-5 |
P.301 |
6 |
8-11 |
P.301 |
06-03-2023 |
|
K13TCH1 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
Nguyễn Anh Thư |
5 |
8-11 |
P.03 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13TCH1 |
Công nghệ tài chính (Fintech) |
Phan Huy Tâm |
3 |
2-5 |
P.03 |
3 |
8-11 |
P.03 |
02-01-2023 |
|
K13TCH1 |
Tiếng Anh 5 |
David Perkins |
2 |
2-5 |
P.10 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13TCH1 |
Toán cao cấp |
Lê Thanh Hiếu |
7 |
2-5 |
P.103 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13LHA1 |
Marketing căn bản |
Nguyễn Hùng |
7 |
8-11 |
P.04 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13LHA1 |
Kinh tế vĩ mô |
Nguyễn Ngọc Hoa Kỳ |
2 |
8-11 |
P.203 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13LHA1 |
Giao tiếp trong kinh doanh du lịch |
La Nữ Ánh Vân |
5 |
2-5 |
P.04 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13LHA1 |
Văn hóa ẩm thực |
Tạ Xuân Hoài |
6 |
2-5 |
P.08 |
6 |
8-11 |
P.08 |
30-01-2023 |
|
K13LHA1 |
Tiếng Anh 5 |
David Perkins |
3 |
8-11 |
P.10 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13KSA1 |
Marketing căn bản |
Nguyễn Hùng |
7 |
8-11 |
P.04 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13KSA1 |
Tiếng Anh 5 |
David Perkins |
4 |
2-5 |
P.10 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13KSA1 |
Kinh tế vĩ mô |
Nguyễn Ngọc Hoa Kỳ |
2 |
8-11 |
P.203 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13KSA1 |
Văn hóa ẩm thực |
Tạ Xuân Hoài |
6 |
2-5 |
P.08 |
6 |
8-11 |
P.08 |
30-01-2023 |
|
K13KSA1 |
Giao tiếp trong kinh doanh du lịch |
La Nữ Ánh Vân |
5 |
2-5 |
P.04 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13THO1 |
Lập trình web |
Phạm Hồng Xuân |
7 |
2-5 |
P.101 |
7 |
8-11 |
P.101 |
02-01-2023 |
|
K13THO1 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
Đỗ Thị Kim Dung |
3 |
2-5 |
P.101 |
5 |
2-5 |
P.101 |
30-01-2023 |
|
K13THO1 |
Bảo mật thông tin |
Lê Duy An |
5 |
8-11 |
P.101 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K12OTO1 |
Công nghệ phủ sơn ô tô (môn tự chọn) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K13THO1 |
Tiếng Anh 5 |
Phạm Thị Hải Vân |
6 |
8-11 |
P.201 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K13THO1 |
Lập trình trên Windows |
Nguyễn Hữu Tiến |
2 |
2-5 |
P.101 |
|
|
|
02-01-2023 |
|
K12OTO1 |
Tiếng Anh 4 |
David Perkins |
2 |
8-11 |
P.10 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12OTO1 |
Hệ thống điện động cơ và điều khiển động cơ – Thực tập |
Đỗ Kim Hoàng |
5 |
8-11 |
P.TH |
|
|
|
30-01-2023 |
Nhóm 2 |
K12OTO1 |
Động cơ ô tô - Thực tập |
Đào Vĩnh Hiến |
3 |
8-11 |
P.TH |
|
|
|
30-01-2023 |
Nhóm 2 |
K12OTO1 |
Hệ thống điện động cơ và điều khiển động cơ – Thực tập |
Đỗ Kim Hoàng |
5 |
2-5 |
P.TH |
|
|
|
30-01-2023 |
Nhóm 1 |
K12OTO1 |
Động cơ ô tô - Thực tập |
Đào Vĩnh Hiến |
3 |
2-5 |
P.TH |
|
|
|
30-01-2023 |
Nhóm 1 |
K12OTO1 |
Hệ thống điện và điều khiển tự động trên ô tô - TH |
Huỳnh Lê Minh Thiện |
7 |
8-11 |
P.TH |
|
|
|
27-02-2023 |
Nhóm 2 |
K12OTO1 |
Hệ thống điện và điều khiển tự động trên ô tô - LT |
Huỳnh Lê Minh Thiện |
7 |
2-5 |
P.107 |
7 |
8-11 |
P.107 |
30-01-2023 |
|
K12OTO1 |
Hệ thống điện và điều khiển tự động trên ô tô - TH |
Huỳnh Lê Minh Thiện |
7 |
2-5 |
P.TH |
|
|
|
27-02-2023 |
Nhóm 1 |
K12OTO1 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Thế |
4 |
8-11 |
Hội trường |
|
|
|
|
|
K12DVA1 |
Tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng 2 |
Phạm Quỳnh Hoa |
3 |
8-11 |
P.105A |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12DVA1 |
Quản trị tác nghiệp và điều hành bếp |
Đặng Trang Viễn Ngọc |
2 |
2-5 |
P.105A |
2 |
8-11 |
P.105A |
30-01-2023 |
|
K12DVA1 |
Quản trị chất lượng dịch vụ |
Đinh Thị Kim Chi |
4 |
8-11 |
P.201 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12DVA1 |
Thực tập 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12DVA1 |
Tổ chức sự kiện |
Nguyễn Trần Bảo Trinh |
7 |
2-5 |
P.201 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12DVA1 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Thế |
4 |
2-5 |
Hội trường |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12LOG1 |
Nghiệp vụ Hải quan |
Hồ Quốc Đức |
6 |
8-11 |
P.207B |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12LOG1 |
Tiếng Anh chuyên ngành Logistics 2 |
Nguyễn Ngọc Hoa Kỳ |
5 |
8-11 |
P.105A |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12LOG1 |
Khai thác dữ liệu trong Logistics & Chuỗi cung ứng |
Huỳnh Đăng Khoa |
4 |
8-11 |
P.105A |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12LOG1 |
Kiến tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12LOG1 |
Thực hành Logitics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chuyên đề thực tiễn) |
Nguyễn Đức Hùng |
7 |
8-11 |
P.105A |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12LOG1 |
Quản trị mối quan hệ |
Hồ Quốc Đức |
6 |
2-5 |
P.103 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12NNA2 |
Thực hành giảng dạy Tiếng Anh |
Lương Hà Chúc Quỳnh |
7 |
2-5 |
P.207B |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12LOG1 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Thế |
4 |
2-5 |
Hội trường |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12NNA2 |
Lý thuyết giảng dạy Tiếng Anh |
Huỳnh Ái |
6 |
8-11 |
P.202A |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12NNA2 |
Tiếng Anh Du lịch 2 |
Phạm Quỳnh Hoa |
4 |
8-11 |
P.202A |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12NNA2 |
Ngữ nghĩa học |
Phan Thanh Tuấn |
7 |
8-11 |
P.202A |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12NNA2 |
Tiếng Anh Thương mại 2 |
Phạm Thị Hải Vân |
5 |
8-11 |
P.202A |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12NNA2 |
Tiếng Anh cao cấp |
Tống Thị Trương Nhung |
3 |
2-5 |
P.202A |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12NNA2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Thế |
4 |
2-5 |
Hội trường |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12NNA1 |
Lý thuyết giảng dạy Tiếng Anh |
Huỳnh Ái |
6 |
2-5 |
P.202A |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12NNA1 |
Thực hành giảng dạy Tiếng Anh |
Lương Hà Chúc Quỳnh |
7 |
8-11 |
P.207B |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12NNA1 |
Tiếng Anh Du lịch 2 |
Phạm Quỳnh Hoa |
3 |
2-5 |
P.207B |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12NNA1 |
Tiếng Anh Thương mại 2 |
Phạm Thị Hải Vân |
5 |
2-5 |
P.202A |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12NNA1 |
Ngữ nghĩa học |
Phan Thanh Tuấn |
7 |
2-5 |
P.202A |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12NNA1 |
Tiếng Anh cao cấp |
Tống Thị Trương Nhung |
3 |
8-11 |
P.202A |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KDO2 |
Quản trị mối quan hệ |
Hồ Quốc Đức |
6 |
2-5 |
P.103 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KDO2 |
Hành vi khách hàng |
Nguyễn Đức Hùng |
7 |
2-5 |
P.04 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12NNA1 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Thế |
4 |
2-5 |
Hội trường |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KDO2 |
Nghiệp vụ xuất nhập khẩu |
Huỳnh Đăng Khoa |
4 |
2-5 |
P.201 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KDO2 |
Đạo đức kinh doanh & Văn hóa công ty |
Nguyễn Xuân Viễn |
3 |
8-11 |
P.201 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KDO2 |
Quản trị marketing |
Lâm Ngọc Điệp |
5 |
8-11 |
P.103 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KDO2 |
Khởi nghiệp & Lập kế hoạch kinh doanh |
Võ Thị An Nhi |
2 |
8-11 |
P.201 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KDO2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Thế |
4 |
8-11 |
Hội trường |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KDO1 |
Hành vi khách hàng |
Nguyễn Đức Hùng |
7 |
2-5 |
P.04 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KDO1 |
Quản trị mối quan hệ |
Hồ Quốc Đức |
6 |
2-5 |
P.103 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KDO1 |
Đạo đức kinh doanh & Văn hóa công ty |
Nguyễn Xuân Viễn |
3 |
8-11 |
P.201 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KDO1 |
Nghiệp vụ xuất nhập khẩu |
Huỳnh Đăng Khoa |
4 |
2-5 |
P.201 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KDO1 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Thế |
4 |
8-11 |
Hội trường |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KDO1 |
Khởi nghiệp & Lập kế hoạch kinh doanh |
Võ Thị An Nhi |
2 |
8-11 |
P.201 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KDO1 |
Quản trị marketing |
Lâm Ngọc Điệp |
5 |
8-11 |
P.103 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KTO2 |
Tin học kế toán 2 (Phần mềm kế toán) |
Đỗ Thị Minh Quyền |
3 |
8-11 |
P.101 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KTO2 |
Kế Toán Mỹ |
Đỗ Thị Minh Quyền |
5 |
8-11 |
P.05 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KTO2 |
Kế toán Thuế |
Lê Thị Tú Trinh |
6 |
8-11 |
P.07 |
|
|
|
13-02-2023 |
|
K12KTO2 |
Kế toán chi phí giá thành |
Trần Thị Hồng Diễm |
2 |
2-5 |
P.05 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KTO1 |
Tin học kế toán 2 (Phần mềm kế toán) |
Đỗ Thị Minh Quyền |
3 |
8-11 |
P.101 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KTO2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Thế |
4 |
2-5 |
Hội trường |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KTO2 |
Kiểm toán 2 |
Bùi Nguyên Khá |
7 |
2-5 |
P.05 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KTO1 |
Kế toán Thuế |
Lê Thị Tú Trinh |
6 |
8-11 |
P.07 |
|
|
|
13-02-2023 |
|
K12KTO1 |
Kế Toán Mỹ |
Đỗ Thị Minh Quyền |
5 |
8-11 |
P.05 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KTO1 |
Kế toán chi phí giá thành |
Trần Thị Hồng Diễm |
2 |
2-5 |
P.05 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12LKT1 |
Luật thuế |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
6 |
2-5 |
P.206 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12LKT1 |
Tội phạm học |
Đỗ Hoàng Anh |
7 |
8-11 |
P.206 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12LKT1 |
Luật thuế quốc tế |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
5 |
2-5 |
P.206 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KTO1 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Thế |
4 |
8-11 |
Hội trường |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KTO1 |
Kiểm toán 2 |
Bùi Nguyên Khá |
7 |
2-5 |
P.05 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12LKT1 |
Luật ngân hàng |
Trương Thị Tuyết Minh |
6 |
2-5 |
P.206 |
6 |
8-11 |
P.206 |
01-05-2023 |
|
K12LKT1 |
Luật ngân sách |
Trần Linh Huân |
7 |
2-5 |
P.206 |
7 |
8-11 |
P.206 |
01-05-2023 |
|
K12LKT1 |
Luật cạnh tranh |
Đỗ Hoàng Anh |
7 |
2-5 |
P.206 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12LKT1 |
Pháp luật về thương mại điện tử |
Trần Linh Huân |
5 |
2-5 |
P.206 |
5 |
8-11 |
P.206 |
01-05-2023 |
|
K12TCH1 |
Tài chính quốc tế |
Nguyễn Thị Hải Bình |
6 |
8-11 |
P.03 |
|
|
|
06-02-2023 |
|
K12LKT1 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Thế |
4 |
8-11 |
Hội trường |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12TCH1 |
Phân tích tài chính |
Phan Huy Tâm |
3 |
8-11 |
P.03 |
|
|
|
|
|
K12TCH1 |
Quản trị ngân hàng thương mại |
Nguyễn Anh Thư |
4 |
2-5 |
P.03 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12TCH1 |
Phân tích và thẩm định tín dụng |
Nguyễn Ngọc Thắng |
7 |
2-5 |
P.03 |
|
|
|
06-02-2023 |
|
K12TCH1 |
Quản trị rủi ro tài chính |
Nguyễn Hữu Quyền |
5 |
2-5 |
P.03 |
|
|
|
06-02-2023 |
|
K12TCH1 |
Kiến tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12TCH1 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Thế |
4 |
8-11 |
Hội trường |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12LHA1 |
Thực tập 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K12LHA1 |
Thiết kế và điều hành tour |
Lưu Thắng Lợi |
6 |
2-5 |
P.01 |
6 |
8-11 |
P.01 |
30-01-2023 |
|
K12LHA1 |
Du lịch cộng đồng |
Nguyễn Trần Bảo Trinh |
7 |
8-11 |
P.03 |
|
|
|
30-01-2023 |
Nhóm 2 |
K12LHA1 |
Tổ chức sự kiện |
Nguyễn Trần Bảo Trinh |
7 |
2-5 |
P.201 |
|
|
|
30-01-2023 |
Nhóm 1 |
K12LHA1 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Thế |
4 |
8-11 |
Hội trường |
|
|
|
30-01-2023 |
Nhóm 2 |
K12LHA1 |
Phát triển du lịch bền vững |
La Nữ Ánh Vân |
3 |
2-5 |
P.04 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KSA2 |
Quản trị chất lượng dịch vụ |
Đinh Thị Kim Chi |
4 |
8-11 |
P.201 |
|
|
|
30-01-2023 |
Nhóm 1 |
K12KSA2 |
Phát triển du lịch bền vững |
La Nữ Ánh Vân |
3 |
2-5 |
P.04 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KSA2 |
Tổ chức sự kiện |
Nguyễn Trần Bảo Trinh |
7 |
2-5 |
P.201 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KSA2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Thế |
4 |
2-5 |
Hội trường |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KSA2 |
Quản trị khách sạn |
Mai Ngọc Khánh |
6 |
2-5 |
P.04 |
|
|
|
30-01-2023 |
Nhóm 1 |
K12KSA2 |
Tiếng Anh chuyên ngành NHKS 2 |
Phạm Quỳnh Hoa |
5 |
8-11 |
P.207B |
|
|
|
30-01-2023 |
Nhóm 2 |
K12KSA1 |
Phát triển du lịch bền vững |
La Nữ Ánh Vân |
3 |
2-5 |
P.04 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KSA1 |
Tổ chức sự kiện |
Nguyễn Trần Bảo Trinh |
7 |
2-5 |
P.201 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KSA1 |
Quản trị chất lượng dịch vụ |
Đinh Thị Kim Chi |
4 |
8-11 |
P.201 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KSA1 |
Quản trị khách sạn |
Mai Ngọc Khánh |
6 |
2-5 |
P.04 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12KSA1 |
Tiếng Anh chuyên ngành NHKS 2 |
Phạm Quỳnh Hoa |
5 |
2-5 |
P.207B |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12THO1 |
Công nghệ phần mềm nâng cao |
Lê Đinh Phú Cường |
7 |
2-5 |
P.104 |
7 |
8-11 |
P.104 |
30-01-2023 |
|
K12KSA1 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Thế |
4 |
2-5 |
Hội trường |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12THO1 |
Hệ điều hành Linux |
Lê Đinh Phú Cường |
6 |
2-5 |
P.204 |
6 |
8-11 |
P.204 |
30-01-2023 |
|
K12THO1 |
Lập trình trên thiết bị di động |
Lê Thanh |
5 |
2-5 |
P.204 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12THO1 |
XML và ứng dụng |
Nguyễn Hữu Tiến |
3 |
8-11 |
P.204 |
|
|
|
30-01-2023 |
|
K12THO1 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Thế |
4 |
2-5 |
Hội trường |
|
|
|
30-01-2023 |
|